Bản dịch của từ Send out trong tiếng Việt
Send out
Send out (Verb)
The charity will send out donations to families in need this week.
Tổ chức từ thiện sẽ gửi tiền quyên góp cho các gia đình cần giúp đỡ tuần này.
They do not send out invitations for the community event anymore.
Họ không gửi thư mời cho sự kiện cộng đồng nữa.
Will the organization send out newsletters to the members next month?
Tổ chức có gửi bản tin cho các thành viên vào tháng tới không?
Send out (Phrase)
Organizations send out newsletters to inform the community about events.
Các tổ chức gửi bản tin để thông báo cho cộng đồng về sự kiện.
They do not send out invitations for the charity event this year.
Họ không gửi thư mời cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the school send out announcements about the upcoming social gathering?
Trường có gửi thông báo về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Cụm động từ "send out" có nghĩa là gửi đi, phát ra hoặc phân phát một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc gửi thông tin, hàng hóa hoặc tài liệu cho nhiều người nhận. Trong khi cách sử dụng của "send out" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác nhau có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể hoặc từ vựng phụ thuộc vào lĩnh vực sử dụng, chẳng hạn như kinh doanh hay truyền thông.
Cụm từ "send out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "send", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mittĕre", nghĩa là "gửi". "Out" trong trường hợp này là một trạng từ có nghĩa là "ra ngoài". Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên ý nghĩa là "gửi đi nơi khác". Từ thế kỷ 15, cụm từ này đã được sử dụng trong giao tiếp nhằm mô tả hành động phát đi thông tin, hàng hóa hoặc thông điệp đến một địa điểm ngoài rất nhiều, phản ánh sự mở rộng trong việc truyền đạt và phân phối.
Cụm từ "send out" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất cao khi thảo luận về thông điệp, thông tin hoặc hàng hóa được phân phát. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như gửi email, thông báo cuộc họp, hoặc phân phối sản phẩm. Sự phổ biến của "send out" phản ánh tính chất thực tiễn và ứng dụng của nó trong các ngữ cảnh giao tiếp và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp