Bản dịch của từ Senior management trong tiếng Việt

Senior management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior management (Noun)

sˈinjɚ mˈænədʒmənt
sˈinjɚ mˈænədʒmənt
01

Nhóm các cá nhân ở cấp quản lý cao nhất trong một tổ chức, chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược.

The group of individuals at the highest level of management in an organization responsible for strategic decisions.

Ví dụ

Senior management at Apple makes key decisions for product launches.

Ban lãnh đạo cấp cao tại Apple đưa ra quyết định quan trọng cho các sản phẩm.

Senior management does not always communicate effectively with employees.

Ban lãnh đạo cấp cao không luôn giao tiếp hiệu quả với nhân viên.

Does senior management at Google prioritize employee well-being?

Ban lãnh đạo cấp cao tại Google có ưu tiên sự an toàn của nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senior management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senior management

Không có idiom phù hợp