Bản dịch của từ Sensationalized trong tiếng Việt

Sensationalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensationalized (Verb)

01

Phân từ hiện tại của giật gân.

Present participle of sensationalize.

Ví dụ

The media sensationalized the protest, making it seem more violent.

Truyền thông đã phóng đại cuộc biểu tình, khiến nó có vẻ bạo lực hơn.

They did not sensationalize the news about climate change effects.

Họ không phóng đại tin tức về tác động của biến đổi khí hậu.

Did the journalist sensationalize the story about the election results?

Nhà báo đã phóng đại câu chuyện về kết quả bầu cử chứ?

Sensationalized (Adjective)

01

Phân từ hiện tại của giật gân.

Present participle of sensationalize.

Ví dụ

The media sensationalized the protest, attracting more viewers than expected.

Truyền thông đã thổi phồng cuộc biểu tình, thu hút nhiều người xem hơn dự kiến.

The news did not sensationalize the event; it reported the facts accurately.

Tin tức không thổi phồng sự kiện; nó đã báo cáo chính xác các sự thật.

Did the documentary sensationalize the social issues in our community?

Phim tài liệu có thổi phồng các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensationalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensationalized

Không có idiom phù hợp