Bản dịch của từ Sensationalized trong tiếng Việt
Sensationalized

Sensationalized (Verb)
Phân từ hiện tại của giật gân.
Present participle of sensationalize.
The media sensationalized the protest, making it seem more violent.
Truyền thông đã phóng đại cuộc biểu tình, khiến nó có vẻ bạo lực hơn.
They did not sensationalize the news about climate change effects.
Họ không phóng đại tin tức về tác động của biến đổi khí hậu.
Did the journalist sensationalize the story about the election results?
Nhà báo đã phóng đại câu chuyện về kết quả bầu cử chứ?
Sensationalized (Adjective)
Phân từ hiện tại của giật gân.
Present participle of sensationalize.
The media sensationalized the protest, attracting more viewers than expected.
Truyền thông đã thổi phồng cuộc biểu tình, thu hút nhiều người xem hơn dự kiến.
The news did not sensationalize the event; it reported the facts accurately.
Tin tức không thổi phồng sự kiện; nó đã báo cáo chính xác các sự thật.
Did the documentary sensationalize the social issues in our community?
Phim tài liệu có thổi phồng các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "sensationalized" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình làm cho một thông tin trở nên hấp dẫn hoặc gây sốc nhằm thu hút sự chú ý, thường thông qua việc ph ex phóng hoặc làm nổi bật khía cạnh nhất định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút và cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách viết và giới truyền thông của từng khu vực.
Từ "sensationalized" có gốc từ tiếng Latin "sensatio", có nghĩa là "cảm giác". Tiền tố "sen-" biểu thị sự cảm nhận, trong khi hậu tố "-alize" cho thấy hành động hoặc quá trình. Từ này phát triển trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, nhấn mạnh việc trình bày thông tin theo cách gây chú ý và cảm xúc hơn là thực tế. Sự phát triển này phản ánh xu hướng trong xã hội hiện đại, nơi thông tin thường bị biến tướng để thu hút sự quan tâm.
Từ "sensationalized" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học thể hiện sự phân tích và diễn giải thông tin. Trong ngữ cảnh truyền thông và báo chí, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phóng đại sự kiện nhằm thu hút sự chú ý của công chúng. Những tình huống phổ biến liên quan bao gồm các bài viết về tin tức giật gân hoặc quảng cáo có tính chất kích thích cảm xúc.