Bản dịch của từ Sense of security trong tiếng Việt
Sense of security

Sense of security (Phrase)
Living in a gated community gives residents a sense of security.
Sống trong một cộng đồng có bảo vệ cho cư dân cảm giác an toàn.
Having close friends can provide a strong sense of security.
Có bạn bè thân cận có thể mang lại cảm giác an toàn mạnh mẽ.
Regular check-ins from family members can enhance the sense of security.
Việc kiểm tra thường xuyên từ các thành viên trong gia đình có thể tăng cường cảm giác an toàn.
Living in a gated community provides a sense of security.
Sống trong một khu đô thị có bảo vệ mang lại cảm giác an toàn.
Having close friends can give you a sense of security.
Có bạn bè thân thiết có thể mang lại cảm giác an toàn.
"Cảm giác an toàn" là cụm từ chỉ trạng thái tâm lý mà cá nhân cảm nhận được sự bảo vệ và an ninh trong môi trường xung quanh. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả nhu cầu cơ bản của con người. Trong tiếng Anh, "sense of security" được dùng theo cách chung, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Cảm giác an toàn có vai trò quan trọng trong việc hình thành lòng tin và sự ổn định trong xã hội.
Cụm từ "sense of security" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securitas", được hình thành từ "securus", có nghĩa là "không sợ hãi" hay "an toàn". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để diễn tả cảm giác an tâm và sự bảo vệ, không chỉ trong các khía cạnh vật chất mà còn cả tâm lý. Ngày nay, "sense of security" thường đề cập đến trạng thái tâm lý tích cực khi con người cảm thấy được bảo vệ trước những mối đe dọa bên ngoài.
Cụm từ "sense of security" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kì thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thấp hơn so với những từ vựng chung, nhưng có thể gặp trong các bài Đọc và Chủ đề Nói liên quan đến tâm lý học xã hội, an ninh và sự ổn định. Ngoài ra, cụm này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh cá nhân, xã hội và thậm chí là trong văn bản pháp lý, phản ánh cảm nhận về an toàn và bảo vệ trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

