Bản dịch của từ Sense of security trong tiếng Việt

Sense of security

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense of security (Phrase)

sˌɛnsəfəkˈɔʃɨɹɨli
sˌɛnsəfəkˈɔʃɨɹɨli
01

Cảm giác tin tưởng vào sự an toàn hoặc khả năng đối phó với tình huống của một người.

A feeling of confidence in ones safety or ability to cope with a situation.

Ví dụ

Living in a gated community gives residents a sense of security.

Sống trong một cộng đồng có bảo vệ cho cư dân cảm giác an toàn.

Having close friends can provide a strong sense of security.

Có bạn bè thân cận có thể mang lại cảm giác an toàn mạnh mẽ.

Regular check-ins from family members can enhance the sense of security.

Việc kiểm tra thường xuyên từ các thành viên trong gia đình có thể tăng cường cảm giác an toàn.

Living in a gated community provides a sense of security.

Sống trong một khu đô thị có bảo vệ mang lại cảm giác an toàn.

Having close friends can give you a sense of security.

Có bạn bè thân thiết có thể mang lại cảm giác an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sense of security cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] In any case, it is important to have a of and trust in the person you leave your keys with [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] One of the main reasons I enjoy living here is because it gives me a of and safety [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Sense of security

Không có idiom phù hợp