Bản dịch của từ Sensory nerve trong tiếng Việt
Sensory nerve

Sensory nerve (Noun)
The sensory nerve transmits touch signals from my hand to my brain.
Dây thần kinh cảm giác truyền tín hiệu chạm từ tay tôi đến não.
The sensory nerve does not respond to visual stimuli in social settings.
Dây thần kinh cảm giác không phản ứng với kích thích thị giác trong môi trường xã hội.
Can the sensory nerve detect changes in temperature during social interactions?
Liệu dây thần kinh cảm giác có thể phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong tương tác xã hội không?
Dây thần kinh cảm giác (sensory nerve) là loại dây thần kinh có chức năng truyền tải thông tin cảm giác từ các cơ quan cảm giác (như da, mắt và tai) đến não bộ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm giác như đau, nhiệt độ, và áp lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, cả hình thức viết lẫn phát âm đều giống nhau.
Từ "sensory" có gốc từ tiếng Latinh "sensorius", được hình thành từ "sensus" có nghĩa là "cảm giác". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu của thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ những cảm giác mà con người nhận biết qua các cơ quan cảm giác. Hiện nay, "sensory nerve" chỉ các dây thần kinh chuyên biệt giúp chuyển tải thông tin cảm giác từ các cơ quan tiếp nhận (như da, mắt, tai) đến não, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức thế giới xung quanh.
Từ "sensory nerve" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi diễn ra thảo luận về hệ thần kinh và chức năng của các dây thần kinh. Trong IELTS Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được đề cập khi mô tả các khái niệm liên quan đến cảm giác và truyền tín hiệu. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày về các chủ đề sức khoẻ hoặc các hiện tượng sinh lý, nhấn mạnh vai trò của dây thần kinh cảm giác trong tiếp nhận thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp