Bản dịch của từ Sensory nerve trong tiếng Việt

Sensory nerve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory nerve (Noun)

sˈɛnsɚi nɝˈv
sˈɛnsɚi nɝˈv
01

Dây thần kinh truyền thông tin đến hệ thần kinh trung ương về trạng thái của cơ thể hoặc môi trường xung quanh thông qua cảm giác.

A nerve that conveys information to the central nervous system about the state of the body or surroundings through sensation.

Ví dụ

The sensory nerve transmits touch signals from my hand to my brain.

Dây thần kinh cảm giác truyền tín hiệu chạm từ tay tôi đến não.

The sensory nerve does not respond to visual stimuli in social settings.

Dây thần kinh cảm giác không phản ứng với kích thích thị giác trong môi trường xã hội.

Can the sensory nerve detect changes in temperature during social interactions?

Liệu dây thần kinh cảm giác có thể phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensory nerve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensory nerve

Không có idiom phù hợp