Bản dịch của từ Sepsis trong tiếng Việt
Sepsis
Noun [U/C]
Sepsis (Noun)
sˈɛpsɪs
sˈɛpsɪs
Ví dụ
The hospital treated many sepsis cases from the recent flood.
Bệnh viện đã điều trị nhiều trường hợp sepsis từ trận lũ gần đây.
The community organized a seminar to raise awareness about sepsis.
Cộng đồng tổ chức một hội thảo để nâng cao nhận thức về sepsis.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sepsis
Không có idiom phù hợp