Bản dịch của từ Septic system trong tiếng Việt
Septic system

Septic system (Noun)
Một hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ phổ biến ở những khu vực thiếu khả năng kết nối với hệ thống nước thải tập trung.
A smallscale sewage treatment system common in areas that lack connectivity to a centralized sewage system.
Septic systems are common in rural areas without centralized sewage systems.
Hệ thống septic phổ biến ở vùng nông thôn không có hệ thống cống thoát trung tâm.
Some urban areas do not allow septic systems due to environmental concerns.
Một số khu vực thành thị không cho phép hệ thống septic vì lo ngại về môi trường.
Are septic systems suitable for densely populated cities with advanced infrastructure?
Hệ thống septic có phù hợp cho các thành phố đông dân với cơ sở hạ tầng tiên tiến không?
Hệ thống septic (septic system) là một phương pháp xử lý nước thải tại chỗ, phổ biến ở vùng nông thôn nơi không có hệ thống thoát nước công cộng. Hệ thống này bao gồm một bể chứa nước thải, nơi xử lý các chất cặn bã bằng vi sinh vật. Mặc dù thuật ngữ "septic system" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng "septic tank" để chỉ bể chứa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường mô tả toàn bộ hệ thống.
Thuật ngữ "septic system" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "septicus", có nghĩa là "thối rữa" hay "thống khổ", liên quan đến từ "sepe" có nghĩa là "tiêu hóa". Hệ thống này được phát triển vào thế kỷ 19 để xử lý nước thải bằng cách phân hủy chất hữu cơ qua vi khuẩn. Hiện nay, "septic system" chỉ các hệ thống xử lý nước thải tại chỗ, sử dụng nguyên lý phân hủy kỵ khí để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Hệ thống septic (septic system) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường, đặc biệt liên quan đến xử lý nước thải tại các khu vực nông thôn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề về môi trường và hệ thống nước. Trong ngữ cảnh khác, hệ thống septic thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về xây dựng, quy hoạch đô thị, và các vấn đề sức khoẻ cộng đồng liên quan đến vệ sinh môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp