Bản dịch của từ Septic system trong tiếng Việt

Septic system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Septic system (Noun)

sˈɛptɨk sˈɪstəm
sˈɛptɨk sˈɪstəm
01

Một hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ phổ biến ở những khu vực thiếu khả năng kết nối với hệ thống nước thải tập trung.

A smallscale sewage treatment system common in areas that lack connectivity to a centralized sewage system.

Ví dụ

Septic systems are common in rural areas without centralized sewage systems.

Hệ thống septic phổ biến ở vùng nông thôn không có hệ thống cống thoát trung tâm.

Some urban areas do not allow septic systems due to environmental concerns.

Một số khu vực thành thị không cho phép hệ thống septic vì lo ngại về môi trường.

Are septic systems suitable for densely populated cities with advanced infrastructure?

Hệ thống septic có phù hợp cho các thành phố đông dân với cơ sở hạ tầng tiên tiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/septic system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Septic system

Không có idiom phù hợp