Bản dịch của từ Sequel trong tiếng Việt
Sequel

Sequel (Noun)
The sequel to the famous novel was highly anticipated by readers.
Phần tiếp theo của cuốn tiểu thuyết nổi tiếng đã được người đọc mong đợi.
The sequel of the movie broke box office records worldwide.
Phần tiếp theo của bộ phim đã phá kỷ lục doanh thu trên toàn thế giới.
The sequel of the TV series will be released next month.
Phần tiếp theo của bộ phim truyền hình sẽ được phát hành vào tháng sau.
Dạng danh từ của Sequel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sequel | Sequels |
Kết hợp từ của Sequel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forthcoming sequel Phần tiếp theo sắp tới | The forthcoming sequel will continue the social commentary of the original. Phần tiếp theo sắp tới sẽ tiếp tục bình luận xã hội của phần đầu. |
Upcoming sequel Phần tiếp theo sắp tới | Are you excited about the upcoming sequel to the popular movie? Bạn có hào hứng về phần tiếp theo sắp tới của bộ phim nổi tiếng không? |
Worthy sequel Phần tiếp theo đáng xem | The movie 'the dark knight' is a worthy sequel to 'batman begins'. Bộ phim 'the dark knight' là một phần tiếp theo đáng giá của 'batman begins'. |
Inevitable sequel Hậu quả không thể tránh khỏi | The inevitable sequel of rapid urbanization is increased pollution levels. Hậu quả không thể tránh khỏi của sự phát triển đô thị nhanh chóng là mức độ ô nhiễm tăng lên. |
Long-awaited sequel Phần tiếp theo được chờ đợi từ lâu | The long-awaited sequel finally hit the theaters last night. Phần tiếp theo được chờ đợi cuối cùng cũng ra rạp tối qua. |
Họ từ
Từ "sequel" được định nghĩa là một tác phẩm nghệ thuật, thường là phim, sách hoặc trò chơi, mang tính chất tiếp nối hoặc phần kế tiếp của một câu chuyện, sự kiện hay nhân vật đã được giới thiệu trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sequel" thường được liên kết nhiều với các phần tiếp theo của tác phẩm nổi tiếng tại cả hai nền văn hóa, thể hiện sự phát triển và mở rộng của nguyên tác.
Từ "sequel" xuất phát từ tiếng Latin "sequela", có nghĩa là "kết quả", "hệ quả". "Sequela" được hình thành từ động từ "sequi", nghĩa là "theo sau". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật tiếp nối một tác phẩm trước đó. Hiện nay, "sequel" chủ yếu được dùng để chỉ các phần tiếp theo trong phim, sách hay trò chơi, thể hiện sự nối tiếp nội dung và phát triển câu chuyện.
Từ "sequel" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đọc và viết, liên quan đến các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về văn hóa đại chúng, khi đề cập tới các phần tiếp theo của sách, phim hoặc trò chơi video. Sự phổ biến của "sequel" phản ánh xu hướng sản xuất các tác phẩm tiếp nối trong ngành giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp