Bản dịch của từ Seraglios trong tiếng Việt

Seraglios

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seraglios (Noun)

sɚˈeɪɡlioʊs
sɚˈeɪɡlioʊs
01

Cung điện của một quốc vương ở một đất nước phương đông, đặc biệt là seraglio của quốc vương thổ nhĩ kỳ.

A sultans palace in an oriental country especially the seraglio of the sultan of turkey.

Ví dụ

The seraglios of Istanbul were once filled with opulent treasures and art.

Các seraglios ở Istanbul từng đầy những kho báu và nghệ thuật xa xỉ.

Many people do not visit the historical seraglios in Turkey anymore.

Nhiều người không còn đến thăm các seraglios lịch sử ở Thổ Nhĩ Kỳ nữa.

Are the seraglios in Turkey still a popular tourist attraction?

Các seraglios ở Thổ Nhĩ Kỳ vẫn còn là điểm thu hút khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seraglios/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seraglios

Không có idiom phù hợp