Bản dịch của từ Sultan trong tiếng Việt
Sultan
Noun [U/C]
Sultan (Noun)
sˈʌltn̩
sˈʌltn̩
Ví dụ
The sultan rooster is known for its elegant appearance.
Gà trống sultan nổi tiếng với vẻ ngoại hình thanh lịch của nó.
The sultan hens lay white eggs with a creamy texture.
Những con gà mái sultan đẻ trứng màu trắng có cấu trúc kem.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sultan
Không có idiom phù hợp