Bản dịch của từ Sultan trong tiếng Việt

Sultan

Noun [U/C]

Sultan (Noun)

sˈʌltn̩
sˈʌltn̩
01

Một con chim thuộc giống gà nhà màu trắng từ thổ nhĩ kỳ.

A bird of a breed of white domestic chicken from turkey.

Ví dụ

The sultan rooster is known for its elegant appearance.

Gà trống sultan nổi tiếng với vẻ ngoại hình thanh lịch của nó.

The sultan hens lay white eggs with a creamy texture.

Những con gà mái sultan đẻ trứng màu trắng có cấu trúc kem.

02

Một người hồi giáo có chủ quyền.

A muslim sovereign.

Ví dụ

The sultan attended the social event at the mosque.

Sultan tham dự sự kiện xã hội tại nhà thờ Hồi giáo.

The sultan's palace is a symbol of power in society.

Cung điện của sultan là biểu tượng quyền lực trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sultan

Không có idiom phù hợp