Bản dịch của từ Sultan trong tiếng Việt
Sultan

Sultan (Noun)
The sultan rooster is known for its elegant appearance.
Gà trống sultan nổi tiếng với vẻ ngoại hình thanh lịch của nó.
The sultan hens lay white eggs with a creamy texture.
Những con gà mái sultan đẻ trứng màu trắng có cấu trúc kem.
The sultan chickens are popular in Turkey for their beauty.
Gà sultan rất phổ biến ở Thổ Nhĩ Kỳ vì vẻ đẹp của chúng.
The sultan attended the social event at the mosque.
Sultan tham dự sự kiện xã hội tại nhà thờ Hồi giáo.
The sultan's palace is a symbol of power in society.
Cung điện của sultan là biểu tượng quyền lực trong xã hội.
The sultan's decree affected the social structure of the kingdom.
Sắc lệnh của sultan ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của vương quốc.
Họ từ
"Sultan" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được dùng để chỉ vị lãnh đạo tối cao trong một vương quốc Hồi giáo. Từ này mang nghĩa quyền lực và khả năng lãnh đạo. Trong tiếng Anh, "sultan" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của các giọng nói địa phương. Sử dụng "sultan" thường thấy trong các văn bản lịch sử hoặc văn học liên quan đến văn hóa Hồi giáo.
Từ "sultan" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "سلطان" (sultān), có nghĩa là "quyền lực" hoặc "cầm quyền". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người cai trị trong các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là ở Trung Đông và Bắc Phi. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của các sultan trong việc nắm giữ quyền lực chính trị và tôn giáo, điều này vẫn còn ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện nay của nó, chỉ những nhà lãnh đạo có quyền lực tối cao.
Từ "sultan" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các vị vua hoặc người lãnh đạo trong các quốc gia Hồi giáo. Trong các tình huống thông thường, "sultan" có thể được dùng để thảo luận về triều đại Ottoman hoặc các quốc gia Trung Đông, thể hiện vai trò lãnh đạo và quyền lực trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp