Bản dịch của từ Serene trong tiếng Việt

Serene

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serene(Adjective)

sərˈiːn
sɝˈin
01

Bình yên, thanh tĩnh và không lo lắng.

Calm peaceful and untroubled

Ví dụ
02

Trong xanh và không có bão tố hay điều kiện khắc nghiệt.

Clear and free of storms or harsh conditions

Ví dụ
03

Điềm tĩnh và thanh thản

Unruffled tranquil

Ví dụ