Bản dịch của từ Serene trong tiếng Việt
Serene
Serene (Adjective)
The serene atmosphere at the charity event helped raise funds.
Bầu không khí yên bình tại sự kiện từ thiện giúp gây quỹ.
The serene smile on the volunteer's face comforted the homeless.
Nụ cười yên bình trên khuôn mặt của tình nguyện viên làm an ủi người vô gia cư.
The serene park provided a peaceful setting for community gatherings.
Công viên yên bình cung cấp một bối cảnh bình yên cho các cuộc tụ tập cộng đồng.
Kết hợp từ của Serene (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain serene Giữ bình tĩnh | She remained serene during the social event. Cô ấy vẫn bình tĩnh trong sự kiện xã hội. |
Feel serene Cảm thấy thanh thản | I feel serene when i write essays for ielts. Tôi cảm thấy yên bình khi viết bài luận cho ielts. |
Seem serene Dường như yên bình | She seems serene despite the chaos around her. Cô ấy dường như bình tĩnh mặc dù xung quanh đang hỗn loạn. |
Become serene Trở nên thanh bình | She became serene after practicing meditation every morning. Cô ấy trở nên bình tĩnh sau khi luyện thiền mỗi sáng. |
Be serene Bình tĩnh | She is always serene during social gatherings. Cô ấy luôn bình tĩnh trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Serene (Noun)
The serene sea reflected the clear blue sky perfectly.
Biển yên bình phản chiếu trời xanh trong veo hoàn hảo.
The serene of the ocean brought peace to the community.
Sự yên bình của đại dương mang lại hòa bình cho cộng đồng.
The serene in the park provided a tranquil setting for gatherings.
Không gian yên bình trong công viên tạo điều kiện yên tĩnh cho các cuộc tụ tập.
Họ từ
Từ "serene" là tính từ dùng để miêu tả một trạng thái yên bình, tĩnh lặng và không bị xao lãng. Nó thường liên quan đến cảnh sắc thiên nhiên, tâm trạng cá nhân hoặc không khí của một không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "serene" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "serene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serenus", nghĩa là "trong trẻo" hoặc "yên tĩnh". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp thành "sereine" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Mặc dù ban đầu ám chỉ đến thiên nhiên và bầu không khí thanh bình, hiện nay "serene" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần bình tĩnh, thanh thản, đặc biệt trong bối cảnh đối mặt với khắc nghiệt hoặc căng thẳng.
Từ "serene" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, với tần suất trung bình dưới mức cao. Trong phần Speaking và Writing, "serene" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc, trạng thái tâm lý hoặc môi trường, tạo dựng một bầu không khí yên bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường áp dụng trong văn chương, nghệ thuật, cũng như trong các mô tả thiên nhiên và tâm lý học để thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp