Bản dịch của từ Sericultural trong tiếng Việt
Sericultural

Sericultural (Noun)
Nuôi tằm để lấy tơ thô.
The raising of silkworms for the production of raw silk.
Sericultural practices in Vietnam increased silk production by 30% last year.
Các phương pháp nuôi tằm ở Việt Nam đã tăng sản lượng lụa 30% năm ngoái.
Many farmers do not engage in sericulture due to high costs.
Nhiều nông dân không tham gia vào nghề nuôi tằm vì chi phí cao.
Is sericulture a viable option for rural development in your opinion?
Theo bạn, nghề nuôi tằm có phải là lựa chọn khả thi cho phát triển nông thôn không?
Sericultural (Adjective)
Liên quan đến hoặc tham gia vào nghề nuôi tằm.
Relating to or involved in sericulture.
Sericultural practices boost local economies in rural areas like Vietnam.
Các phương pháp nuôi tơ boost kinh tế địa phương ở vùng nông thôn Việt Nam.
Many sericultural communities struggle with climate change impacts on silk production.
Nhiều cộng đồng nuôi tơ gặp khó khăn với tác động của biến đổi khí hậu.
Are sericultural methods sustainable for future generations in our society?
Các phương pháp nuôi tơ có bền vững cho các thế hệ tương lai trong xã hội không?
Họ từ
Từ "sericultural" (thuộc lĩnh vực tơ tằm) là một tính từ dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc nuôi tằm để sản xuất tơ. Được hình thành từ tiếng Latinh "sericum" (tơ) và hậu tố "-culture" (nuôi trồng), từ này chỉ sự chuyên môn trong nghề nuôi tằm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sericultural" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến truyền thống lâu đời của ngành này.
Từ "sericultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sericum", nghĩa là "lụa", kết hợp với hậu tố "-culture" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt". Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, nhấn mạnh hoạt động nuôi tằm để sản xuất lụa. Sự phát triển của ngành công nghiệp lụa đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ các hoạt động liên quan đến quy trình sản xuất lụa, phản ánh một nét văn hóa và kỹ thuật truyền thống quan trọng trong kinh tế và nghệ thuật.
Thuật ngữ "sericultural" (liên quan đến nghề nuôi tằm) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế nông nghiệp, và nghiên cứu về sản xuất lụa. Trong các bài viết hoặc thảo luận chuyên ngành, nó thường được nhắc đến khi bàn về quy trình sản xuất, quản lý tằm và tác động kinh tế của ngành nghề này.