Bản dịch của từ Sericultural trong tiếng Việt

Sericultural

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sericultural (Noun)

sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəl
sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəl
01

Nuôi tằm để lấy tơ thô.

The raising of silkworms for the production of raw silk.

Ví dụ

Sericultural practices in Vietnam increased silk production by 30% last year.

Các phương pháp nuôi tằm ở Việt Nam đã tăng sản lượng lụa 30% năm ngoái.

Many farmers do not engage in sericulture due to high costs.

Nhiều nông dân không tham gia vào nghề nuôi tằm vì chi phí cao.

Is sericulture a viable option for rural development in your opinion?

Theo bạn, nghề nuôi tằm có phải là lựa chọn khả thi cho phát triển nông thôn không?

Sericultural (Adjective)

sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəl
sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəl
01

Liên quan đến hoặc tham gia vào nghề nuôi tằm.

Relating to or involved in sericulture.

Ví dụ

Sericultural practices boost local economies in rural areas like Vietnam.

Các phương pháp nuôi tơ boost kinh tế địa phương ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many sericultural communities struggle with climate change impacts on silk production.

Nhiều cộng đồng nuôi tơ gặp khó khăn với tác động của biến đổi khí hậu.

Are sericultural methods sustainable for future generations in our society?

Các phương pháp nuôi tơ có bền vững cho các thế hệ tương lai trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sericultural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sericultural

Không có idiom phù hợp