Bản dịch của từ Serif trong tiếng Việt

Serif

Noun [U/C]

Serif (Noun)

sˈɛɹɪf
sˈɛɹɪf
01

Một hình chiếu nhẹ hoàn thiện nét chữ trong một số kiểu chữ nhất định.

A slight projection finishing off a stroke of a letter in certain typefaces.

Ví dụ

The wedding invitations were printed in a fancy serif font.

Thiệp mời đám cưới được in bằng phông chữ serif lạ mắt.

The menu at the upscale restaurant was written in elegant serif letters.

Thực đơn tại nhà hàng cao cấp được viết bằng chữ serif trang nhã.

The company logo featured a modern design with serif details.

Logo của công ty có thiết kế hiện đại với các chi tiết serif.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serif cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serif

Không có idiom phù hợp