Bản dịch của từ Serif trong tiếng Việt
Serif

Serif (Noun)
The wedding invitations were printed in a fancy serif font.
Thiệp mời đám cưới được in bằng phông chữ serif lạ mắt.
The menu at the upscale restaurant was written in elegant serif letters.
Thực đơn tại nhà hàng cao cấp được viết bằng chữ serif trang nhã.
The company logo featured a modern design with serif details.
Logo của công ty có thiết kế hiện đại với các chi tiết serif.
Họ từ
Serif là một thuật ngữ trong ngành công nghiệp in ấn, chỉ các nét nhỏ hoặc phần mở rộng ở các đầu của chữ cái trong một phông chữ. Phông chữ có serif thường được sử dụng trong văn bản in vì chúng giúp tăng cường khả năng đọc. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, một số phông chữ có serif phổ biến ở Anh có thể ít được sử dụng ở Hoa Kỳ và ngược lại.
Từ "serif" xuất phát từ tiếng Hà Lan "schreef", có nghĩa là "viết" hoặc "kẻ". Trong tiếng Latinh, gốc từ liên quan là "scriptura", ám chỉ các hoạt động viết. "Serif" trong thiết kế chữ nghĩa chỉ những nét nhỏ ở đầu các ký tự, giúp cải thiện độ dễ đọc. Khái niệm này đã tồn tại từ thế kỉ 15 khi các nhà in bắt đầu sử dụng chúng để trang trí và nhấn mạnh văn bản, từ đó hình thành phong cách chữ hiện đại.
Từ "serif" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến viết và thiết kế, như mô tả phong cách chữ hoặc thảo luận về bố cục văn bản. Trong các lĩnh vực khác, "serif" thường xuất hiện trong đồ họa máy tính, xuất bản và thiết kế web, đề cập đến các kiểu chữ có đường viền ở đầu và cuối của các ký tự, tăng cường tính dễ đọc và thẩm mỹ cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp