Bản dịch của từ Serrano trong tiếng Việt

Serrano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serrano (Noun)

səˈrɑ.noʊ
səˈrɑ.noʊ
01

Một loại ớt xanh nhỏ thuộc loại rất cay.

A small green chilli pepper of a very hot variety.

Ví dụ

Serrano peppers are often used in spicy salsa recipes.

Ớt serrano thường được sử dụng trong các công thức salsa cay.

Serrano peppers are not suitable for mild dishes.

Ớt serrano không phù hợp cho các món ăn nhẹ.

Do you prefer serrano peppers in your tacos?

Bạn có thích ớt serrano trong tacos của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serrano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serrano

Không có idiom phù hợp