Bản dịch của từ Sessional employment trong tiếng Việt
Sessional employment
Noun [U/C]

Sessional employment (Noun)
sˈɛʃənəl ɛmplˈɔɪmənt
sˈɛʃənəl ɛmplˈɔɪmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Việc làm tạm thời và thường liên quan đến một phiên hoặc học kỳ cụ thể, chẳng hạn như ở các trường đại học hoặc cơ sở giáo dục.
Employment that is temporary and typically associated with a particular session or term, such as in universities or educational institutions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sessional employment
Không có idiom phù hợp