Bản dịch của từ Set-backs trong tiếng Việt
Set-backs

Set-backs (Noun)
Một trở ngại hoặc khó khăn.
An obstacle or difficulty.
Many social projects face set-backs due to lack of funding.
Nhiều dự án xã hội gặp khó khăn do thiếu kinh phí.
The community did not expect such set-backs in their plans.
Cộng đồng không mong đợi những trở ngại như vậy trong kế hoạch của họ.
What set-backs have affected social programs in 2023?
Những khó khăn nào đã ảnh hưởng đến các chương trình xã hội năm 2023?
Set-backs (Verb)
The recent protests set back social reforms in our city significantly.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm chậm lại các cải cách xã hội trong thành phố.
The government did not set back the funding for social programs.
Chính phủ đã không làm chậm lại nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.
Did the pandemic set back social equality efforts in 2020?
Đại dịch đã làm chậm lại các nỗ lực bình đẳng xã hội vào năm 2020 chưa?
Họ từ
Từ "set-back" có nghĩa là những trở ngại hoặc khó khăn trong quá trình đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh-British, từ này được viết thành "setback" mà không có dấu gạch nối, trong khi tiếng Anh-Mỹ thường sử dụng cả hình thức viết có dấu gạch nối và không dấu gạch nối, với "setback" là phổ biến hơn. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ này. "Set-back" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chậm trễ hoặc thất bại tạm thời trong kế hoạch.
Từ "set-back" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp "set" (đặt, để) và "back" (phía sau). Từ "set" xuất phát từ tiếng Latin "sistere" có nghĩa là đứng vững, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Ý nghĩa của "set-back" hiện nay chỉ sự chậm trễ hoặc trở ngại trong tiến trình, phản ánh sự trở lại trạng thái ban đầu trước một sự tiến bộ. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa các yếu tố gây cản trở và sự thay đổi trong quá trình phát triển.
Từ "set-backs" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt các thách thức và khó khăn trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến doanh nghiệp, tâm lý học và phát triển cá nhân để mô tả những trở ngại hoặc thất bại tạm thời. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết học thuật và văn phong chính thức cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc thể hiện quan điểm về sự kiên trì và khả năng vượt qua.