Bản dịch của từ Set-backs trong tiếng Việt

Set-backs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set-backs (Noun)

01

Một trở ngại hoặc khó khăn.

An obstacle or difficulty.

Ví dụ

Many social projects face set-backs due to lack of funding.

Nhiều dự án xã hội gặp khó khăn do thiếu kinh phí.

The community did not expect such set-backs in their plans.

Cộng đồng không mong đợi những trở ngại như vậy trong kế hoạch của họ.

What set-backs have affected social programs in 2023?

Những khó khăn nào đã ảnh hưởng đến các chương trình xã hội năm 2023?

Set-backs (Verb)

01

Trì hoãn hoặc ngăn chặn (điều gì đó) xảy ra.

Delay or prevent something from happening.

Ví dụ

The recent protests set back social reforms in our city significantly.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm chậm lại các cải cách xã hội trong thành phố.

The government did not set back the funding for social programs.

Chính phủ đã không làm chậm lại nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.

Did the pandemic set back social equality efforts in 2020?

Đại dịch đã làm chậm lại các nỗ lực bình đẳng xã hội vào năm 2020 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set-backs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set-backs

Không có idiom phù hợp