Bản dịch của từ Set down trong tiếng Việt
Set down

Set down (Phrase)
She set down all the important points in her essay outline.
Cô ấy ghi lại tất cả các điểm quan trọng trong bản dự án của mình.
He did not set down any specific examples in his speaking practice.
Anh ấy không ghi lại bất kỳ ví dụ cụ thể nào trong bài luyện nói của mình.
Did you set down the key ideas before starting your writing task?
Bạn đã ghi lại những ý chính trước khi bắt đầu bài viết của mình chưa?
Cụm từ "set down" có nghĩa là đặt xuống hoặc ghi chép lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đặt một vật gì đó ở vị trí cố định hoặc ghi lại thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng tự nhiên hơn trong các tình huống trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "set down" thường mang sắc thái bình dân hơn.
Cụm từ "set down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Saxon cũ "settan", có nghĩa là "đặt" hoặc "xếp". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "ponere", mang ý nghĩa "đặt xuống". Qua lịch sử, "set down" đã phát triển thành một cụm động từ để chỉ hành động đặt một vật xuống một bề mặt hoặc ghi chép một thông tin. Hiện nay, nó không chỉ đề cập đến hành động vật lý, mà còn từ ngữ tâm lý, như ghi chép ý tưởng hoặc cảm xúc.
Cụm từ "set down" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe, nó thường được sử dụng để chỉ việc ghi chép thông tin hoặc thông điệp. Trong phần Nói, cụm này có thể chỉ hành động đặt đối tượng xuống hoặc truyền đạt thông tin. Trong Đọc và Viết, "set down" thường gặp trong ngữ cảnh mô tả hoạt động tâm lý hoặc hành động cụ thể. Hơn nữa, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực luật pháp và giáo dục để chỉ việc thiết lập quy tắc hoặc ghi chép tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp