Bản dịch của từ Set the record straight trong tiếng Việt
Set the record straight
Set the record straight (Phrase)
Để sửa chữa một ấn tượng sai lệch hoặc thông tin không chính xác.
To correct a false impression or inaccurate information.
The article set the record straight about the charity's financial status.
Bài viết đã làm rõ tình trạng tài chính của tổ chức từ thiện.
The speaker did not set the record straight during the debate.
Người phát biểu đã không làm rõ trong cuộc tranh luận.
Did the report set the record straight about the event's funding?
Báo cáo có làm rõ về nguồn tài trợ của sự kiện không?
The mayor set the record straight about the city's budget issues.
Thị trưởng đã làm rõ về các vấn đề ngân sách của thành phố.
The local news did not set the record straight last week.
Tin tức địa phương đã không làm rõ vào tuần trước.
Did the council set the record straight regarding the community meeting?
Hội đồng đã làm rõ về cuộc họp cộng đồng chưa?
She set the record straight about the charity event last week.
Cô ấy đã làm rõ về sự kiện từ thiện tuần trước.
He did not set the record straight during the interview.
Anh ấy đã không làm rõ trong buổi phỏng vấn.
Did she set the record straight about the social media rumors?
Cô ấy đã làm rõ về những tin đồn trên mạng xã hội chưa?
Cụm từ "set the record straight" có nghĩa là làm rõ sự thật hoặc cung cấp thông tin chính xác để sửa chữa những hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thông hoặc pháp lý để nhấn mạnh việc khôi phục sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.