Bản dịch của từ Set the record straight trong tiếng Việt
Set the record straight

Set the record straight(Phrase)
Để sửa chữa một ấn tượng sai lệch hoặc thông tin không chính xác.
To correct a false impression or inaccurate information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "set the record straight" có nghĩa là làm rõ sự thật hoặc cung cấp thông tin chính xác để sửa chữa những hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thông hoặc pháp lý để nhấn mạnh việc khôi phục sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.
Cụm từ "set the record straight" có nghĩa là làm rõ sự thật hoặc cung cấp thông tin chính xác để sửa chữa những hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh truyền thông hoặc pháp lý để nhấn mạnh việc khôi phục sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.
