Bản dịch của từ Set the record straight trong tiếng Việt

Set the record straight

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set the record straight (Phrase)

sˈɛt ðə ɹˈɛkɚd stɹˈeɪt
sˈɛt ðə ɹˈɛkɚd stɹˈeɪt
01

Để sửa chữa một ấn tượng sai lệch hoặc thông tin không chính xác.

To correct a false impression or inaccurate information.

Ví dụ

The article set the record straight about the charity's financial status.

Bài viết đã làm rõ tình trạng tài chính của tổ chức từ thiện.

The speaker did not set the record straight during the debate.

Người phát biểu đã không làm rõ trong cuộc tranh luận.

Did the report set the record straight about the event's funding?

Báo cáo có làm rõ về nguồn tài trợ của sự kiện không?

02

Để làm rõ sự thật về một tình huống hoặc sự kiện.

To clarify the truth about a situation or event.

Ví dụ

The mayor set the record straight about the city's budget issues.

Thị trưởng đã làm rõ về các vấn đề ngân sách của thành phố.

The local news did not set the record straight last week.

Tin tức địa phương đã không làm rõ vào tuần trước.

Did the council set the record straight regarding the community meeting?

Hội đồng đã làm rõ về cuộc họp cộng đồng chưa?

03

Để đưa ra một tuyên bố khắc phục những hiểu lầm hoặc sai sót.

To make a statement that rectifies misunderstandings or misstatements.

Ví dụ

She set the record straight about the charity event last week.

Cô ấy đã làm rõ về sự kiện từ thiện tuần trước.

He did not set the record straight during the interview.

Anh ấy đã không làm rõ trong buổi phỏng vấn.

Did she set the record straight about the social media rumors?

Cô ấy đã làm rõ về những tin đồn trên mạng xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set the record straight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set the record straight

Không có idiom phù hợp