Bản dịch của từ Set to trong tiếng Việt
Set to

Set to (Noun)
The debate set to a loud argument about climate change policies.
Cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc cãi vã lớn về chính sách khí hậu.
The community meeting did not set to any violent quarrel.
Cuộc họp cộng đồng đã không dẫn đến bất kỳ cuộc cãi vã bạo lực nào.
Did the protest set to a serious argument among the attendees?
Cuộc biểu tình có dẫn đến một cuộc tranh cãi nghiêm trọng giữa những người tham dự không?
Set to (Verb)
Many teenagers set to argue about social media usage in schools.
Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu tranh cãi về việc sử dụng mạng xã hội ở trường.
They did not set to fight over political opinions during the debate.
Họ không bắt đầu tranh cãi về ý kiến chính trị trong cuộc tranh luận.
Did the students set to argue about the new school rules?
Có phải các học sinh đã bắt đầu tranh cãi về các quy định mới của trường không?
Cụm từ "set to" trong tiếng Anh thường chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một hành động nào đó. Nó có thể diễn tả việc ai đó đang chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ hoặc một hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "set to" thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một quá trình. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "getting ready to". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và mức độ thông dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "set to" bắt nguồn từ động từ Latin "sistere", mang ý nghĩa là đứng yên hoặc đặt xuống. Trong tiếng Anh, cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ trạng thái chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một hành động cụ thể. Hiện nay, "set to" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả việc chuẩn bị cho một sự kiện, hoạt động hay kết quả nào đó, thể hiện tính chủ động và quyết tâm trong hành động.
Cụm từ "set to" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống trình bày dự đoán hay kế hoạch trong tương lai. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này được sử dụng để diễn tả các hoạt động đã được lên kế hoạch, thể hiện sự chuẩn bị cho một sự kiện. Ngoài ra, "set to" cũng thường gặp trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông, khi nói về sự kiện sắp xảy ra hoặc dự đoán một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



