Bản dịch của từ Set to trong tiếng Việt

Set to

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set to (Noun)

sɛt tu
sɛt tu
01

Một cuộc tranh cãi hoặc cãi vã bạo lực hoặc ồn ào.

A violent or noisy argument or quarrel.

Ví dụ

The debate set to a loud argument about climate change policies.

Cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc cãi vã lớn về chính sách khí hậu.

The community meeting did not set to any violent quarrel.

Cuộc họp cộng đồng đã không dẫn đến bất kỳ cuộc cãi vã bạo lực nào.

Did the protest set to a serious argument among the attendees?

Cuộc biểu tình có dẫn đến một cuộc tranh cãi nghiêm trọng giữa những người tham dự không?

Set to (Verb)

sɛt tu
sɛt tu
01

Tham gia vào một cuộc chiến hoặc tranh luận.

Engage in a fight or argument.

Ví dụ

Many teenagers set to argue about social media usage in schools.

Nhiều thanh thiếu niên bắt đầu tranh cãi về việc sử dụng mạng xã hội ở trường.

They did not set to fight over political opinions during the debate.

Họ không bắt đầu tranh cãi về ý kiến chính trị trong cuộc tranh luận.

Did the students set to argue about the new school rules?

Có phải các học sinh đã bắt đầu tranh cãi về các quy định mới của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Additionally, social skills contribute to effective leadership and management within a professional [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] One time, I lost the keys to my flat and had to ask my landlady for a spare [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] While modern advancements indeed bring benefits, they concurrently usher in their own of challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] During the whole period, the punctuality goal was consistently at 95 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Set to

Không có idiom phù hợp