Bản dịch của từ Setting aside trong tiếng Việt

Setting aside

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting aside (Phrase)

sˈɛtɪŋ əsˈaɪd
sˈɛtɪŋ əsˈaɪd
01

Đặt hoặc giữ một cái gì đó ở một nơi hoặc vị trí cụ thể.

Putting or keeping something in a particular place or position.

Ví dụ

Setting aside time for family is important.

Dành thời gian cho gia đình là quan trọng.

She is setting aside money for her future education.

Cô ấy đang dành tiền cho việc học tập trong tương lai.

Setting aside differences can lead to better relationships.

Bỏ qua sự khác biệt có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.

Setting aside time for family is important.

Dành thời gian cho gia đình là quan trọng.

She is setting aside money for her future education.

Cô ấy đang dành tiền cho việc học tập tương lai của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Setting aside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their time at the workplace, meaning that less time is for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I believe that it is important to prioritize one language as the primary focus, while still some time to study other languages [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Setting aside

Không có idiom phù hợp