Bản dịch của từ Setting aside trong tiếng Việt
Setting aside
Setting aside (Phrase)
Setting aside time for family is important.
Dành thời gian cho gia đình là quan trọng.
She is setting aside money for her future education.
Cô ấy đang dành tiền cho việc học tập trong tương lai.
Setting aside differences can lead to better relationships.
Bỏ qua sự khác biệt có thể dẫn đến mối quan hệ tốt hơn.
Setting aside time for family is important.
Dành thời gian cho gia đình là quan trọng.
She is setting aside money for her future education.
Cô ấy đang dành tiền cho việc học tập tương lai của mình.
Cụm từ "setting aside" thường được hiểu là việc bỏ qua hoặc không xem xét một điều gì đó để tập trung vào vấn đề khác. Trong bối cảnh pháp lý, nó có thể liên quan đến việc loại bỏ một quyết định hoặc phán quyết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc phát âm. Trong văn viết, "setting aside" thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức hoặc nghiên cứu.
Cụm từ "setting aside" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "setten", xuất phát từ tiếng Latinh "sistere", có nghĩa là "đứng". "Aside" đến từ tiếng Anh cổ "an sīde", có nghĩa là "bên cạnh". Kết hợp lại, "setting aside" mang ý nghĩa là tạm hoãn hoặc loại bỏ một thứ gì đó để tập trung vào vấn đề khác. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính nhằm chỉ hành động tạm dừng hoặc miễn trừ một quyết định hoặc khoản chi phí.
Cụm từ "setting aside" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề tài chính hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tạm thời bỏ qua một vấn đề để tập trung vào một khía cạnh khác, thường thấy trong các cuộc họp hoặc tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp