Bản dịch của từ Settled trong tiếng Việt
Settled

Settled (Adjective)
Thoải mái và dễ chịu, đặc biệt là sau một thời gian thay đổi hoặc bất ổn.
Comfortable and at ease especially after a period of change or unrest.
After moving to New York, Sarah finally felt settled in her job.
Sau khi chuyển đến New York, Sarah cuối cùng cảm thấy thoải mái với công việc.
Many people are not settled in their communities after the pandemic.
Nhiều người không cảm thấy thoải mái trong cộng đồng sau đại dịch.
Are you settled in your new neighborhood since the last month?
Bạn đã cảm thấy thoải mái trong khu phố mới của mình chưa kể từ tháng trước?
Họ từ
Từ "settled" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái đã được quyết định hoặc ổn định. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường chỉ những người đã có gia đình hoặc công việc ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả cuộc sống gia đình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "settled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", nghĩa là "ngồi". Hình thức quá khứ phân từ của "settle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "setlan", diễn tả hành động thiết lập hoặc định cư. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ trạng thái ổn định hoặc không thay đổi. Hiện tại, "settled" không chỉ ám chỉ việc thiết lập nơi ở mà còn biểu thị một trạng thái an định về tâm lý và cảm xúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "settled" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về cuộc sống cá nhân hoặc tài chính. Trong phần Nói, sinh viên có thể dùng "settled" để mô tả trạng thái ổn định trong quyết định hay cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này phổ biến trong các văn bản liên quan đến di cư, định cư và các khía cạnh pháp lý. Ngoài ra, "settled" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, nhấn mạnh sự bình yên và ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


