Bản dịch của từ Settlor trong tiếng Việt
Settlor
Settlor (Noun)
Người thực hiện giải quyết, đặc biệt là tài sản trong việc thiết lập quỹ tín thác.
A person who makes a settlement especially of property in establishing a trust.
Mr. Smith is the settlor of the family trust established in 2020.
Ông Smith là người lập quỹ gia đình được thành lập năm 2020.
The settlor did not include his children in the trust agreement.
Người lập quỹ không bao gồm con cái trong thỏa thuận quỹ.
Is the settlor required to disclose all assets in the trust?
Người lập quỹ có cần công khai tất cả tài sản trong quỹ không?
Họ từ
"Settlor" là thuật ngữ pháp lý chỉ cá nhân hoặc tổ chức thành lập một quỹ tín thác (trust fund) bằng cách chuyển nhượng tài sản cho người quản lý quỹ (trustee) với mục đích quản lý và phân phối tài sản theo chỉ định. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong cả hai biến thể, "settlor" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và pháp luật để chỉ người tạo ra quỹ tín thác.
Từ "settlor" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "settle", bắt nguồn từ tiếng Latinh "solitare", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt vào vị trí". Trong lĩnh vực pháp lý, settlor ám chỉ người thành lập quỹ tín thác hoặc tổ chức tài sản. Khái niệm này xuất hiện trong luật lương truyền, nơi người sáng lập truyền giao tài sản cho một người quản lý khác nhằm bảo vệ và quản lý cho các bên thụ hưởng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong khái niệm về quyền sở hữu và quản lý tài sản.
Từ "settlor" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và tài chính, đặc biệt liên quan đến các quỹ tín thác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề tài chính hoặc đầu tư. Trong bối cảnh khác, "settlor" thường được dùng khi thảo luận về việc thành lập quỹ tín thác hoặc di chúc, trong đó cá nhân quyết định chuyển nhượng tài sản cho người nhận thụ hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp