Bản dịch của từ Severs trong tiếng Việt

Severs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severs (Verb)

sˈɛvɚz
sˈɛvɚz
01

Cắt bỏ (cái gì) khỏi tổng thể.

To cut off something from the whole.

Ví dụ

The new law severs ties between local businesses and large corporations.

Luật mới cắt đứt mối quan hệ giữa doanh nghiệp địa phương và tập đoàn lớn.

This policy does not severs community connections; it strengthens them.

Chính sách này không cắt đứt mối liên kết cộng đồng; nó làm mạnh mẽ hơn.

Does this decision severs support for vulnerable groups in society?

Quyết định này có cắt đứt sự hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội không?

Dạng động từ của Severs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Severed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Severed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Severs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Severing

Severs (Noun)

ˈsɛ.vɚz
ˈsɛ.vɚz
01

Một người đang đợi ở bàn.

A person who waits at table.

Ví dụ

The severs at the restaurant worked hard during the dinner rush.

Những người phục vụ tại nhà hàng làm việc chăm chỉ trong giờ ăn tối.

Many severs do not receive fair wages for their work.

Nhiều người phục vụ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

How many severs are employed at the new café downtown?

Có bao nhiêu người phục vụ được thuê tại quán cà phê mới ở trung tâm thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/severs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] These diseases can be prevented if people are made more aware of the consequences of an unhealthy diet [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Furthermore, there are many women who choose to have a breast reduction, as the weight of their breasts can cause back problems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Severs

Không có idiom phù hợp