Bản dịch của từ Severs trong tiếng Việt
Severs

Severs (Verb)
The new law severs ties between local businesses and large corporations.
Luật mới cắt đứt mối quan hệ giữa doanh nghiệp địa phương và tập đoàn lớn.
This policy does not severs community connections; it strengthens them.
Chính sách này không cắt đứt mối liên kết cộng đồng; nó làm mạnh mẽ hơn.
Does this decision severs support for vulnerable groups in society?
Quyết định này có cắt đứt sự hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội không?
Dạng động từ của Severs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Severed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Severed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Severs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Severing |
Severs (Noun)
The severs at the restaurant worked hard during the dinner rush.
Những người phục vụ tại nhà hàng làm việc chăm chỉ trong giờ ăn tối.
Many severs do not receive fair wages for their work.
Nhiều người phục vụ không nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
How many severs are employed at the new café downtown?
Có bao nhiêu người phục vụ được thuê tại quán cà phê mới ở trung tâm thành phố?
Họ từ
Từ "severs" là dạng chia ở thì hiện tại của động từ "sever", có nghĩa là cắt đứt hoặc chấm dứt một cách rõ ràng mối quan hệ, kết nối hoặc sự liên kết. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "sever" thường thấy trong các lĩnh vực pháp lý hoặc y tế. Trong ngữ âm, phát âm từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhấn âm vào âm tiết đầu tiên.
Từ "severs" xuất phát từ gốc Latin "severare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "tách rời". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động phân chia hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên tách biệt. Ngày nay, "severs" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, đề cập đến việc cắt đứt mối liên hệ, hợp đồng hay các kết nối vật lý, phản ánh tính chất bền vững trong nghĩa gốc của nó.
Từ "severs" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, khi thường được sử dụng để diễn đạt hành động cắt đứt hoặc tách rời. Trong ngữ cảnh khác, "severs" thường liên quan đến các tình huống như chia tay, tách rời mối quan hệ hoặc cắt đứt liên kết trong lĩnh vực xã hội và pháp lý. Việc sử dụng từ này diễn ra phổ biến trong văn bản chính thức cũng như trong các cuộc thảo luận về tương tác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



