Bản dịch của từ Sextet trong tiếng Việt

Sextet

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sextet (Noun)

sˈɛkstˌɛts
sˈɛkstˌɛts
01

Một nhóm hoặc một nhóm gồm sáu người hoặc đồ vật.

A group or set of six people or things.

Ví dụ

The sextet of friends gathered for a study session.

Nhóm sáu người bạn tụ tập để học bài.

There was no sextet available for the group project.

Không có bộ sáu nào sẵn sàng cho dự án nhóm.

Did the sextet perform well in the IELTS speaking test?

Bộ sáu đã thể hiện tốt trong bài thi nói IELTS chứ?

Sextet (Noun Countable)

sˈɛkstˌɛts
sˈɛkstˌɛts
01

Một tác phẩm âm nhạc dành cho sáu giọng nói hoặc nhạc cụ.

A musical composition for six voices or instruments.

Ví dụ

The sextet performed a beautiful piece at the music festival.

Nhóm sáu người biểu diễn một bản nhạc đẹp tại hội nhạc.

There was no sextet available to play at the social event.

Không có nhóm sáu người nào sẵn có để biểu diễn tại sự kiện xã hội.

Did the sextet practice together before the charity concert?

Liệu nhóm sáu người có tập luyện cùng nhau trước buổi hòa nhạc từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sextet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sextet

Không có idiom phù hợp