Bản dịch của từ Sextet trong tiếng Việt
Sextet

Sextet (Noun)
The sextet of friends gathered for a study session.
Nhóm sáu người bạn tụ tập để học bài.
There was no sextet available for the group project.
Không có bộ sáu nào sẵn sàng cho dự án nhóm.
Did the sextet perform well in the IELTS speaking test?
Bộ sáu đã thể hiện tốt trong bài thi nói IELTS chứ?
Sextet (Noun Countable)
Một tác phẩm âm nhạc dành cho sáu giọng nói hoặc nhạc cụ.
A musical composition for six voices or instruments.
The sextet performed a beautiful piece at the music festival.
Nhóm sáu người biểu diễn một bản nhạc đẹp tại hội nhạc.
There was no sextet available to play at the social event.
Không có nhóm sáu người nào sẵn có để biểu diễn tại sự kiện xã hội.
Did the sextet practice together before the charity concert?
Liệu nhóm sáu người có tập luyện cùng nhau trước buổi hòa nhạc từ thiện không?
Họ từ
Sextet là một danh từ chỉ nhóm sáu nhạc công hoặc sáu người biểu diễn cùng thể hiện một tác phẩm âm nhạc. Trong âm nhạc cổ điển, sextet thường ám chỉ một tác phẩm được viết cho sáu nhạc cụ, như sextet của Beethoven hay Brahms. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sextet" xuất phát từ tiếng Latin "sextus", có nghĩa là "thứ sáu". Cấu trúc này cho thấy sự liên kết với số lượng sáu, thường được sử dụng để chỉ một nhóm sáu thành viên, đặc biệt trong âm nhạc hoặc thơ. Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ Phục Hưng, khi các tác phẩm âm nhạc có sự tham gia của sáu nhạc công trở nên phổ biến. Ý nghĩa hiện tại vẫn tập trung vào khái niệm nhóm sáu người hoặc phần, duy trì tính chất ban đầu của nó.
Từ "sextet" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này chủ yếu liên quan đến các văn bản về âm nhạc hoặc thơ ca. "Sextet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhóm sáu nhạc công hoặc sáu câu thơ, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong nghệ thuật. Sự xuất hiện của nó chủ yếu nằm trong các chủ đề văn hóa nghệ thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp