Bản dịch của từ Sextets trong tiếng Việt
Sextets

Sextets (Noun)
The sextets performed beautifully at the community music festival last Saturday.
Những bộ sáu người đã biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.
The sextets did not win the competition in the last social event.
Những bộ sáu người đã không giành chiến thắng trong cuộc thi sự kiện xã hội gần đây.
Did the sextets practice enough for the upcoming charity concert?
Liệu các bộ sáu người có luyện tập đủ cho buổi hòa nhạc từ thiện sắp tới không?
Sextets (Noun Countable)
The sextets performed beautifully at the local music festival last weekend.
Những bộ sáu người đã biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc địa phương cuối tuần trước.
The sextets did not practice together before the big concert.
Những bộ sáu người không tập luyện cùng nhau trước buổi hòa nhạc lớn.
How many sextets participated in the annual competition this year?
Có bao nhiêu bộ sáu người tham gia cuộc thi hàng năm năm nay?
Họ từ
"Sextets" là danh từ số nhiều của "sextet", chỉ một nhóm gồm sáu thành viên hoặc một tác phẩm âm nhạc được viết cho sáu nhạc cụ hoặc giọng hát. Trong văn học, sextet thường đề cập đến một đoạn thơ gồm sáu dòng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thể loại nghệ thuật.
Từ "sextets" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "sextettus", từ "sex" có nghĩa là "sáu". Trong âm nhạc và thơ ca, "sextets" ám chỉ một nhóm gồm sáu thành viên hoặc một tác phẩm được sáng tác cho sáu giọng hát hoặc nhạc cụ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ Phục hưng, với sự phổ biến trong các bản nhạc dàn nhạc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc nhóm sáu, duy trì sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "sextets" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và âm nhạc, đặc biệt trong các tác phẩm liên quan đến nhạc quãng, với nghĩa là nhóm sáu nhạc công hoặc sáu phần. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể khá thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc từng ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và nghệ thuật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca, nơi "sextet" chỉ một nhóm sáu dòng thơ, tạo nên cấu trúc nhịp điệu nhất định trong tác phẩm.