Bản dịch của từ Shake up trong tiếng Việt
Shake up
Phrase
Shake up (Phrase)
ʃˈeɪk ˈʌp
ʃˈeɪk ˈʌp
Ví dụ
The new law will shake up social behaviors in our community.
Luật mới sẽ làm thay đổi hành vi xã hội trong cộng đồng chúng ta.
People don't want changes that shake up their daily routines.
Mọi người không muốn những thay đổi làm xáo trộn thói quen hàng ngày.
Will the recent events shake up our social norms?
Liệu những sự kiện gần đây có làm xáo trộn các chuẩn mực xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shake up cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shake up
Không có idiom phù hợp