Bản dịch của từ Shake up trong tiếng Việt

Shake up

Phrase

Shake up (Phrase)

ʃˈeɪk ˈʌp
ʃˈeɪk ˈʌp
01

Gây nhầm lẫn hoặc gây sốc cho ai đó đến mức thay đổi thói quen hoặc thói quen của họ.

Confuse or shock someone to the point of changing their routine or habits.

Ví dụ

The new law will shake up social behaviors in our community.

Luật mới sẽ làm thay đổi hành vi xã hội trong cộng đồng chúng ta.

People don't want changes that shake up their daily routines.

Mọi người không muốn những thay đổi làm xáo trộn thói quen hàng ngày.

Will the recent events shake up our social norms?

Liệu những sự kiện gần đây có làm xáo trộn các chuẩn mực xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shake up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake up

Không có idiom phù hợp