Bản dịch của từ Shake up trong tiếng Việt
Shake up
Shake up (Phrase)
The new law will shake up social behaviors in our community.
Luật mới sẽ làm thay đổi hành vi xã hội trong cộng đồng chúng ta.
People don't want changes that shake up their daily routines.
Mọi người không muốn những thay đổi làm xáo trộn thói quen hàng ngày.
Will the recent events shake up our social norms?
Liệu những sự kiện gần đây có làm xáo trộn các chuẩn mực xã hội không?
"Shake up" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là làm xáo trộn hoặc thay đổi một cách mạnh mẽ, thường nhằm mục đích cải cách hoặc cải thiện tình hình hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang sắc thái động viên hoặc tích cực hơn trong ngữ cảnh kinh doanh. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Cụm từ "shake up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "shake" (rung, lắc) và giới từ "up". Từ "shake" xuất phát từ tiếng Old English "sceacan", có nghĩa là làm rung chuyển hoặc lắc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shake up" được sử dụng để chỉ những hành động gây ra sự thay đổi lớn, đặc biệt trong các tổ chức hoặc hệ thống. Việc này phản ánh sự biến động và hồi sinh, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa của sự rung lắc trong khía cạnh tượng trưng.
Cụm từ "shake up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, “shake up” có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về những thay đổi trong tổ chức. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hoặc cải cách trong chiến lược. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích xu hướng hoặc tình hình xã hội kinh tế. Ngoài ra, "shake up" cũng phổ biến trong các tình huống truyền thông, như trong tin tức về doanh nghiệp và sự thay đổi trong quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp