Bản dịch của từ Shalk trong tiếng Việt

Shalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shalk (Noun)

01

(tiếng anh) người đàn ông; đồng nghiệp.

Uk dialectal a man fellow.

Ví dụ

That shalk helped organize the community event last Saturday.

Người đàn ông đó đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

No shalk attended the meeting about social issues yesterday.

Không có người đàn ông nào tham gia cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm qua.

Is that shalk volunteering for the local charity project?

Người đàn ông đó có tình nguyện cho dự án từ thiện địa phương không?

02

(từ cũ) người hầu.

Obsolete a servant.

Ví dụ

In 1800, shalks served wealthy families in America.

Năm 1800, shalk phục vụ các gia đình giàu có ở Mỹ.

Shalks were not common in modern society anymore.

Shalk không còn phổ biến trong xã hội hiện đại nữa.

Did shalks exist in ancient Rome for the rich?

Shalk có tồn tại ở Rome cổ đại cho người giàu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shalk

Không có idiom phù hợp