Bản dịch của từ Shalk trong tiếng Việt
Shalk
Shalk (Noun)
That shalk helped organize the community event last Saturday.
Người đàn ông đó đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
No shalk attended the meeting about social issues yesterday.
Không có người đàn ông nào tham gia cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm qua.
Is that shalk volunteering for the local charity project?
Người đàn ông đó có tình nguyện cho dự án từ thiện địa phương không?
In 1800, shalks served wealthy families in America.
Năm 1800, shalk phục vụ các gia đình giàu có ở Mỹ.
Shalks were not common in modern society anymore.
Shalk không còn phổ biến trong xã hội hiện đại nữa.
Did shalks exist in ancient Rome for the rich?
Shalk có tồn tại ở Rome cổ đại cho người giàu không?