Bản dịch của từ Shalk trong tiếng Việt
Shalk

Shalk (Noun)
That shalk helped organize the community event last Saturday.
Người đàn ông đó đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
No shalk attended the meeting about social issues yesterday.
Không có người đàn ông nào tham gia cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm qua.
Is that shalk volunteering for the local charity project?
Người đàn ông đó có tình nguyện cho dự án từ thiện địa phương không?
In 1800, shalks served wealthy families in America.
Năm 1800, shalk phục vụ các gia đình giàu có ở Mỹ.
Shalks were not common in modern society anymore.
Shalk không còn phổ biến trong xã hội hiện đại nữa.
Did shalks exist in ancient Rome for the rich?
Shalk có tồn tại ở Rome cổ đại cho người giàu không?
Từ "shalk" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có trong từ điển chính thống. Có thể đây là một từ địa phương, từ lóng hoặc có thể đã bị viết sai chính tả. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận dưới góc độ từ vựng, có thể nó liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật hoặc văn hóa riêng biệt. Do không có thêm thông tin cụ thể, việc xác định nghĩa chính xác và các dạng khác nhau (nếu có) của từ này là khó khăn.
Từ "shalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "shalken" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là "để tách ra" hoặc "khoét". Từ này được hình thành từ gốc tiếng La-tinh "calcare", nghĩa là "đá vôi". Sự phát triển ý nghĩa của "shalk" liên quan đến các khoáng chất và vật liệu xây dựng, phản ánh tính chất của nó là một dạng đá có khả năng tách rời, ứng dụng trong các lĩnh vực hàn gắn, xây dựng và địa chất trong thời hiện đại.
Từ "shalk" là một thuật ngữ không phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh thực tế, "shalk" thường được sử dụng trong địa chất, chỉ về một lớp đá trầm tích. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các bài viết học thuật hoặc bài kiểm tra ngôn ngữ là rất hiếm, do đó khả năng ghi nhớ và sử dụng từ trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày là không cao.