Bản dịch của từ Shamble trong tiếng Việt
Shamble

Shamble (Noun)
The elderly man walked with a shamble at the community center.
Người đàn ông cao tuổi đi với dáng đi lạch bạch tại trung tâm cộng đồng.
Many people do not shamble when attending social events.
Nhiều người không đi lạch bạch khi tham dự các sự kiện xã hội.
Why does she shamble during the charity walk on Saturday?
Tại sao cô ấy lại đi lạch bạch trong buổi đi bộ từ thiện vào thứ Bảy?
Shamble (Verb)
He shambled slowly to the community center for the meeting.
Anh ấy đi chậm chạp đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.
She did not shamble through the crowded street during the festival.
Cô ấy không đi chậm chạp qua con phố đông đúc trong lễ hội.
Did he shamble to the protest last Saturday in Washington?
Liệu anh ấy có đi chậm chạp đến cuộc biểu tình hôm thứ Bảy ở Washington không?
Họ từ
"Shamble" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển một cách vụng về, không vững chãi, thường gợi lên hình ảnh của sự đi bộ lảo đảo hoặc không tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "shamble" có thể ít phổ biến hơn so với một số từ đồng nghĩa như "amble". Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường mang sắc thái hài hước hoặc miêu tả tình trạng cơ thể không khỏe mạnh.
Từ "shamble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu diễn tả hành động di chuyển một cách vụng về hoặc không ổn định. Ngày nay, "shamble" chỉ hành động đi lại một cách lộn xộn, lảo đảo, thể hiện sự yếu ớt và thiếu sự chính xác trong chuyển động, phản ánh sự bất ổn trong hình thức di chuyển.
Từ "shamble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh chứa đựng các từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong các ngữ cảnh miêu tả sự xáo trộn hoặc hỗn độn. Ngoài ra, "shamble" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả hành động đi lại chậm chạp hoặc lộn xộn, thường liên quan đến một trạng thái không được tổ chức hoặc thiếu hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp