Bản dịch của từ Shamble trong tiếng Việt

Shamble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shamble (Noun)

ʃˈæmbl
ʃˈæmbl
01

Một dáng đi chậm chạp, lê lết và vụng về.

A slow shuffling awkward gait.

Ví dụ

The elderly man walked with a shamble at the community center.

Người đàn ông cao tuổi đi với dáng đi lạch bạch tại trung tâm cộng đồng.

Many people do not shamble when attending social events.

Nhiều người không đi lạch bạch khi tham dự các sự kiện xã hội.

Why does she shamble during the charity walk on Saturday?

Tại sao cô ấy lại đi lạch bạch trong buổi đi bộ từ thiện vào thứ Bảy?

Shamble (Verb)

ʃˈæmbl
ʃˈæmbl
01

(của một người) di chuyển với dáng đi chậm chạp, lê lết, vụng về.

Of a person move with a slow shuffling awkward gait.

Ví dụ

He shambled slowly to the community center for the meeting.

Anh ấy đi chậm chạp đến trung tâm cộng đồng cho cuộc họp.

She did not shamble through the crowded street during the festival.

Cô ấy không đi chậm chạp qua con phố đông đúc trong lễ hội.

Did he shamble to the protest last Saturday in Washington?

Liệu anh ấy có đi chậm chạp đến cuộc biểu tình hôm thứ Bảy ở Washington không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shamble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamble

Không có idiom phù hợp