Bản dịch của từ Sham trong tiếng Việt
Sham

Sham(Adjective)
Không có thật; SAI.
Bogus; false.
Dạng tính từ của Sham (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sham Giả | More sham Giả tạo thêm | Most sham Hầu hết giả tạo |
Sham(Noun)
Một điều không phải là những gì nó được cho là.
A thing that is not what it is purported to be.
Dạng danh từ của Sham (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sham | Shams |
Sham(Verb)
Dạng động từ của Sham (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sham |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shammed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shammed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shamming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sham" có nghĩa là giả mạo hoặc không thành thật, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc cảm xúc không chân thật. Trong tiếng Anh, "sham" không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "sham" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình, nhất là trong các lĩnh vực như chính trị hoặc kinh doanh khi nói về những thực tế bị che giấu hoặc không thành thật.
Từ "sham" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "giả dối" hoặc "mạo". Từ này đã được chuyển giao vào tiếng Anh thông qua tiếng Trung cổ, thể hiện những khái niệm như độ tin cậy và tính xác thực. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự bất tín và sự giả mạo trong xã hội. Ngày nay, "sham" được sử dụng để chỉ những điều giả tạo, lừa dối trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các giao dịch thương mại đến các mối quan hệ cá nhân.
Từ "sham" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi người học thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh chung, "sham" thường được sử dụng để chỉ những tình huống giả dối hoặc không chân thật, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các sự kiện, tổ chức hay hành động bị xem là giả tạo hoặc lừa dối.
Họ từ
Từ "sham" có nghĩa là giả mạo hoặc không thành thật, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc cảm xúc không chân thật. Trong tiếng Anh, "sham" không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "sham" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê bình, nhất là trong các lĩnh vực như chính trị hoặc kinh doanh khi nói về những thực tế bị che giấu hoặc không thành thật.
Từ "sham" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "giả dối" hoặc "mạo". Từ này đã được chuyển giao vào tiếng Anh thông qua tiếng Trung cổ, thể hiện những khái niệm như độ tin cậy và tính xác thực. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự bất tín và sự giả mạo trong xã hội. Ngày nay, "sham" được sử dụng để chỉ những điều giả tạo, lừa dối trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các giao dịch thương mại đến các mối quan hệ cá nhân.
Từ "sham" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, nơi người học thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh chung, "sham" thường được sử dụng để chỉ những tình huống giả dối hoặc không chân thật, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về các sự kiện, tổ chức hay hành động bị xem là giả tạo hoặc lừa dối.
