Bản dịch của từ Shams trong tiếng Việt
Shams
Shams (Noun)
Một điều không phải là những gì nó được cho là.
A thing that is not what it is purported to be.
Many social media influencers are shams, pretending to be perfect online.
Nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội là giả mạo, giả vờ hoàn hảo.
Not all charities are shams; some truly help those in need.
Không phải tất cả các tổ chức từ thiện đều giả mạo; một số thực sự giúp đỡ.
Are these social movements shams or genuine efforts for change?
Những phong trào xã hội này có phải là giả mạo hay nỗ lực chân thành?
Dạng danh từ của Shams (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sham | Shams |
Shams (Verb)
Many people shams their wealth on social media to gain followers.
Nhiều người giả vờ sự giàu có trên mạng xã hội để thu hút người theo dõi.
She does not shams her lifestyle; it is genuinely modest and simple.
Cô ấy không giả vờ về lối sống của mình; nó thật sự khiêm tốn và đơn giản.
Do you think influencers shams their success for more views?
Bạn có nghĩ rằng những người ảnh hưởng giả vờ thành công để có thêm lượt xem không?
Dạng động từ của Shams (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sham |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shamming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shams cùng Chu Du Speak