Bản dịch của từ Shanghaied trong tiếng Việt
Shanghaied

Shanghaied (Verb)
They shanghaied John into joining the crew last summer.
Họ đã ép John tham gia vào đội ngũ vào mùa hè năm ngoái.
The captain did not shanghai anyone during the voyage.
Thuyền trưởng không ép buộc ai trong chuyến đi.
Did they really shanghai crew members in the past?
Họ có thực sự ép buộc các thành viên trong đội không?
Họ từ
Từ "shanghaied" có nghĩa là bị bắt ép hoặc dụ dỗ vào một tình huống mà người ta không mong muốn, phổ biến trong ngữ cảnh tuyển dụng thủy thủ cho tàu biển bằng các phương pháp không chính thống. Thuật ngữ này xuất phát từ thực tiễn ở bờ biển Thái Bình Dương vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do văn hóa và lịch sử riêng của từng vùng.
Từ "shanghaied" xuất phát từ động từ "shanghai", có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, liên quan đến hoạt động bắt cóc thủy thủ trong cảng tại thành phố Thượng Hải (Shanghai) để phục vụ trên các tàu buôn. Chữ "shanghai" được cho là có liên quan đến chữ "shang" (rời khỏi) và "hai" (biển), phản ánh tình trạng xúc phạm và bất lực của nạn nhân. Ngày nay, "shanghaied" đã mang nghĩa bóng, chỉ việc bị ép buộc hoặc củng cố một cách không công bằng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ "shanghaied" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cổ xưa và hạn chế trong ngữ cảnh hiện đại. Từ này có nguồn gốc từ việc bắt cóc thủy thủ vào thế kỷ 19 ở thành phố Thượng Hải. Trong các tình huống khác, "shanghaied" thường được sử dụng trong văn phong tiêu cực để chỉ việc bị ép buộc tham gia vào một tình huống không mong muốn hoặc bị lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


