Bản dịch của từ Shaped our destiny trong tiếng Việt
Shaped our destiny

Shaped our destiny (Verb)
Để cho một hình dạng hoặc hình thái cụ thể cho một cái gì đó.
To give a particular form or shape to something.
Our community projects shaped our destiny for better social connections.
Các dự án cộng đồng của chúng tôi đã định hình số phận cho mối quan hệ xã hội tốt hơn.
Social media did not shape our destiny positively during the protests.
Mạng xã hội đã không định hình số phận của chúng tôi tích cực trong các cuộc biểu tình.
How can education shape our destiny in social development?
Giáo dục có thể định hình số phận của chúng ta trong phát triển xã hội như thế nào?
Social media has shaped our destiny in connecting people worldwide.
Mạng xã hội đã định hình vận mệnh của chúng ta trong việc kết nối mọi người.
Economic factors did not shape our destiny during the last decade.
Các yếu tố kinh tế đã không định hình vận mệnh của chúng ta trong thập kỷ qua.
How has education shaped our destiny in society today?
Giáo dục đã định hình vận mệnh của chúng ta trong xã hội ngày nay như thế nào?
Cụm từ "shaped our destiny" có nghĩa là ảnh hưởng hoặc định hình số phận của một cá nhân hoặc nhóm. "Shaped" là động từ quá khứ của "shape", chỉ hành động biến đổi hình dạng hoặc cấu trúc. Trong ngữ cảnh này, số phận được hiểu là kết quả hoặc hướng đi trong cuộc sống. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng cách diễn đạt tương tự mà không có thay đổi đáng kể về nghĩa hay cách dùng.