Bản dịch của từ Sharecropper trong tiếng Việt
Sharecropper

Sharecropper (Noun)
The sharecropper worked hard on Mr. Smith's farm last summer.
Người làm thuê đã làm việc chăm chỉ trên trang trại của ông Smith mùa hè qua.
The sharecropper did not receive fair payment for his crops.
Người làm thuê không nhận được khoản thanh toán công bằng cho mùa màng của mình.
Is the sharecropper still farming on that land today?
Người làm thuê vẫn còn canh tác trên mảnh đất đó hôm nay không?
Họ từ
Thuê đất trồng trọt, hay sharecropper trong tiếng Anh, là thuật ngữ chỉ những người nông dân thuê đất của chủ đất và trả tiền bằng cách chia sẻ một phần sản phẩm thu hoạch. Thuật ngữ này phổ biến ở Mỹ trong giai đoạn sau nội chiến, đặc biệt trong cộng đồng nông dân da đen miền Nam. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự được sử dụng nhưng thường ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "sharecropper" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "share", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scearu", nghĩa là phần chia, và "cropper", từ "crop", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cropp", nghĩa là cây trồng. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nông dân làm việc trên đất của người khác và nhận một phần sản phẩm thu hoạch. Ngày nay, "sharecropper" gắn liền với hệ thống nông nghiệp thuê mướn, đặc biệt trong bối cảnh của nền nông nghiệp miền Nam nước Mỹ sau Nội chiến, và phản ánh mối quan hệ kinh tế, xã hội phức tạp giữa người lao động và chủ đất.
Từ "sharecropper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này thường liên quan đến bối cảnh lịch sử và xã hội của các quốc gia như Mỹ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, phân chia tài sản và quyền lợi lao động. Trong các khóa học ngôn ngữ hoặc văn học, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm diễn tả cuộc sống của người nông dân nghèo và các vấn đề kinh tế-xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp