Bản dịch của từ Sharecropper trong tiếng Việt

Sharecropper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharecropper (Noun)

ʃˈɛɹkɹɑpɚz
ʃˈɛɹkɹɑpɚz
01

Một nông dân tá điền chia một phần hoa màu trồng được cho địa chủ thay cho tiền thuê.

A tenant farmer who gives a share of the crops grown to the landlord in lieu of rent.

Ví dụ

The sharecropper worked hard on Mr. Smith's farm last summer.

Người làm thuê đã làm việc chăm chỉ trên trang trại của ông Smith mùa hè qua.

The sharecropper did not receive fair payment for his crops.

Người làm thuê không nhận được khoản thanh toán công bằng cho mùa màng của mình.

Is the sharecropper still farming on that land today?

Người làm thuê vẫn còn canh tác trên mảnh đất đó hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharecropper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharecropper

Không có idiom phù hợp