Bản dịch của từ Sharer trong tiếng Việt
Sharer

Sharer (Noun)
The sharer posted a funny meme on social media.
Người chia sẻ đăng một bức ảnh châm biếm trên mạng xã hội.
She is an active sharer of useful articles online.
Cô ấy là người chia sẻ tích cực các bài viết hữu ích trực tuyến.
The sharer shared a heartwarming story with her followers.
Người chia sẻ chia sẻ một câu chuyện ấm áp với người theo dõi của cô ấy.
Sharer (Verb)
She shares her lunch with her friends every day.
Cô ấy chia sẻ bữa trưa với bạn bè mỗi ngày.
They share a love for hiking in the mountains.
Họ có sở thích chung là leo núi.
He shares his ideas openly during group discussions.
Anh ấy chia sẻ ý kiến của mình một cách trung thực trong các cuộc thảo luận nhóm.
Họ từ
Từ "sharer" thường được sử dụng để chỉ người chia sẻ thông tin, ý tưởng hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh công nghệ, "sharer" ám chỉ người dùng tích cực truyền tải nội dung qua mạng xã hội. Phiên bản British English và American English của từ này không khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, sự phát âm có thể có chút khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm /ˈʃeə.rə/ còn người Mỹ phát âm là /ˈʃer.ər/. Sự khác biệt này phản ánh trong cách thức giao tiếp và thói quen sử dụng ngôn ngữ của hai vùng miền.
Từ "sharer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "share", có gốc từ tiếng La tinh "partire", có nghĩa là phân chia hoặc chia sẻ. "Partire" đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "parer" trước khi tiến vào tiếng Anh. Trong lịch sử, khái niệm chia sẻ thường liên quan đến việc phân phối nguồn lực hoặc thông tin trong cộng đồng. Ngày nay, "sharer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào quá trình chia sẻ, đặc biệt trên nền tảng trực tuyến, phản ánh sự mở rộng khái niệm này trong bối cảnh xã hội và công nghệ hiện đại.
Từ "sharer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "sharer" thường được sử dụng để chỉ người tham gia vào việc chia sẻ thông tin, tài nguyên hoặc ý kiến, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mạng xã hội, giáo dục hợp tác, và ứng dụng công nghệ. Việc sử dụng từ này thể hiện mối liên hệ giữa cá nhân với cộng đồng trong việc phân phối và tiếp cận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp