Bản dịch của từ Sharer trong tiếng Việt

Sharer

Noun [U/C]Verb

Sharer (Noun)

ʃˈɛɹɚ
ʃˈɛɹɚ
01

Một người chia sẻ điều gì đó

A person who shares something

Ví dụ

The sharer posted a funny meme on social media.

Người chia sẻ đăng một bức ảnh châm biếm trên mạng xã hội.

She is an active sharer of useful articles online.

Cô ấy là người chia sẻ tích cực các bài viết hữu ích trực tuyến.

Sharer (Verb)

ʃˈɛɹɚ
ʃˈɛɹɚ
01

Có hoặc sử dụng cái gì đó chung với người khác

To have or use something in common with someone else

Ví dụ

She shares her lunch with her friends every day.

Cô ấy chia sẻ bữa trưa với bạn bè mỗi ngày.

They share a love for hiking in the mountains.

Họ có sở thích chung là leo núi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharer

Không có idiom phù hợp