Bản dịch của từ Sharp pencil trong tiếng Việt
Sharp pencil

Sharp pencil (Noun)
Maria used a sharp pencil to draw her social project.
Maria đã sử dụng một cây bút chì nhọn để vẽ dự án xã hội của cô.
A sharp pencil does not help in social discussions.
Một cây bút chì nhọn không giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội.
Can you lend me a sharp pencil for my social assignment?
Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút chì nhọn cho bài tập xã hội không?
A sharp pencil is essential for detailed social research sketches.
Một cây bút chì sắc là rất cần thiết cho các bản phác thảo nghiên cứu xã hội.
Many students do not use a sharp pencil for their social projects.
Nhiều sinh viên không sử dụng bút chì sắc cho các dự án xã hội của họ.
Is a sharp pencil necessary for effective social presentations?
Bút chì sắc có cần thiết cho các bài thuyết trình xã hội hiệu quả không?
Hành động mài bút chì để duy trì đầu nhọn.
The act of sharpening a pencil to maintain its point.
She used a sharp pencil to write her social essay clearly.
Cô ấy đã sử dụng một cây bút chì nhọn để viết bài xã hội rõ ràng.
He did not have a sharp pencil during the social exam.
Anh ấy không có bút chì nhọn trong kỳ thi xã hội.
Did you bring a sharp pencil for the social studies project?
Bạn có mang bút chì nhọn cho dự án nghiên cứu xã hội không?
Bút chì nhọn (sharp pencil) là loại bút chì có đầu mũi sắc, thường được sử dụng để viết hoặc vẽ với độ chính xác cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này mang tính chất chung, dễ hiểu và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cấu trúc từ vựng hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa người Anh và người Mỹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể hay cách thức sử dụng.