Bản dịch của từ Sharp pencil trong tiếng Việt

Sharp pencil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp pencil(Noun)

ʃˈɑɹp pˈɛnsəl
ʃˈɑɹp pˈɛnsəl
01

Một cây bút chì có đầu nhọn dùng để viết hoặc vẽ.

A pencil with a pointed tip used for writing or drawing.

Ví dụ
02

Một công cụ cho phép viết hoặc phác thảo chính xác.

A tool that allows for precision in writing or sketching.

Ví dụ
03

Hành động mài bút chì để duy trì đầu nhọn.

The act of sharpening a pencil to maintain its point.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh