Bản dịch của từ Shea trong tiếng Việt
Shea

Shea (Noun)
Shea trees are common in Africa.
Cây shea phổ biến ở châu Phi.
There are no shea trees in North America.
Không có cây shea ở Bắc Mỹ.
Are shea nuts used to make shea butter?
Có sử dụng hạt shea để làm bơ shea không?
Shea (tên khoa học: Vitellaria paradoxa) là một loại cây có nguồn gốc từ châu Phi, nổi tiếng với hạt của nó chứa bơ shea, một loại chất béo thực vật được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm. Bơ shea có tính chất dưỡng ẩm và chống viêm, được ưa chuộng trong các sản phẩm làm đẹp. Ở Anh, từ "shea" thường được phát âm gần giống với "shair", trong khi ở Mỹ, âm phát âm có thể gần với "shay". Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "shea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyros", mang nghĩa là bơ. Thuật ngữ này liên quan đến cây shea (Vitellaria paradoxa), một loài cây bản địa của Tây Phi, có khả năng sản xuất hạt chứa bơ shea, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và thực phẩm. Lịch sử sử dụng hạt cô gái này đã kéo dài hàng thế kỷ, từ việc dưỡng ẩm da đến chế biến món ăn, minh chứng cho giá trị kinh tế và văn hóa của nó trong nhiều nền văn hóa.
Từ "shea" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các sản phẩm tự nhiên và chăm sóc da, đặc biệt là trong các bài viết và thử nghiệm liên quan đến nguyên liệu làm mỹ phẩm. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật, thực vật hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, sự hiện diện của nó là vừa phải, không phổ biến như các thuật ngữ khác trong các lĩnh vực chuyên ngành.