Bản dịch của từ Shea butter trong tiếng Việt

Shea butter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shea butter (Noun)

ʃˈibˌʌtɚ
ʃˈibˌʌtɚ
01

Một chất béo thu được từ hạt của cây hạt mỡ, được sử dụng trong các chế phẩm mỹ phẩm và thực phẩm cho da.

A fatty substance obtained from the nuts of the shea tree, used in cosmetic skin preparations and food.

Ví dụ

Local women in Ghana harvest shea butter for skincare products.

Phụ nữ địa phương ở Ghana thu hoạch bơ hạt mỡ cho các sản phẩm chăm sóc da.

The community's economy thrives on the production of shea butter.

Nền kinh tế của cộng đồng phát triển mạnh nhờ sản xuất bơ hạt mỡ.

Shea butter is a key ingredient in many natural beauty products.

Bơ hạt mỡ là thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm đẹp tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shea butter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shea butter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.