Bản dịch của từ Shea butter trong tiếng Việt
Shea butter

Shea butter (Noun)
Local women in Ghana harvest shea butter for skincare products.
Phụ nữ địa phương ở Ghana thu hoạch bơ hạt mỡ cho các sản phẩm chăm sóc da.
The community's economy thrives on the production of shea butter.
Nền kinh tế của cộng đồng phát triển mạnh nhờ sản xuất bơ hạt mỡ.
Shea butter is a key ingredient in many natural beauty products.
Bơ hạt mỡ là thành phần chính trong nhiều sản phẩm làm đẹp tự nhiên.
Bơ hạt shea (shea butter) là một loại chất béo tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây shea, chủ yếu mọc ở các vùng châu Phi. Nó thường được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da nhờ vào đặc tính giữ ẩm và làm mềm da. Tại Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, trong khi tại Anh, bơ hạt shea thường kết hợp với các thành phần tự nhiên khác trong sản phẩm hữu cơ.
Bơ shea (shea butter) có nguồn gốc từ từ "shea" trong tiếng Mande, một ngôn ngữ của người Tây Phi, đề cập đến cây shea (Vitellaria paradoxa) và hạt của nó. Bơ shea được khai thác từ hạt cây shea, đã được sử dụng từ hàng thế kỷ trong y học và làm mỹ phẩm. Với đặc tính dưỡng ẩm và chống viêm, bơ shea hiện nay phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhấn mạnh sự kết nối từ lịch sử văn hóa đến ứng dụng hiện đại trong chăm sóc da.
Bơ shea (shea butter) là một thành phần tự nhiên thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết về sức khỏe và làm đẹp, khi thảo luận về sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần của IELTS có thể không cao, nhưng nó trở nên phổ biến trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến mỹ phẩm, dinh dưỡng và chăm sóc cá nhân. Bên cạnh đó, bơ shea cũng thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sản phẩm hữu cơ và bền vững.