Bản dịch của từ Sheave trong tiếng Việt
Sheave

Sheave (Noun)
The sheave in the playground helps children lift heavy objects easily.
Bánh xe ở sân chơi giúp trẻ em nâng đồ vật nặng dễ dàng.
There isn't a sheave in our community center for outdoor activities.
Không có bánh xe nào ở trung tâm cộng đồng cho các hoạt động ngoài trời.
Is the sheave used in local events for lifting supplies?
Có phải bánh xe được sử dụng trong các sự kiện địa phương để nâng vật tư không?
Từ "sheave" là danh từ chỉ một bánh xe nhỏ có rãnh, thường được sử dụng trong cơ khí để dẫn động dây cáp hoặc dây thừng. Trong ngữ cảnh này, "sheave" giúp giảm ma sát và tăng hiệu quả của các hệ thống nâng hạ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, "sheave" được phát âm là /ʃiːv/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự.
Từ "sheave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceaf", có nghĩa là "bó", xuất phát từ gốc nguyên thủy Latin "scepta", chỉ việc gói hay nhóm lại. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các bó lương thực, như lúa mì. Ngày nay, "sheave" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, chỉ các bộ phận của máy móc, như guồng quay. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ bó lương thực sang ứng dụng cơ khí phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và thực tiễn nghề nghiệp phát triển theo thời gian.
Từ "sheave" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ khí, liên quan đến các bộ phận của máy móc, ví dụ như pulleys trong hệ thống truyền động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu được dùng trong bài viết khoa học hoặc chuyên ngành. Từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu giáo dục về kỹ thuật hoặc bài thuyết trình mang tính chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp