Bản dịch của từ Shebang trong tiếng Việt
Shebang

Shebang (Noun)
The shebang of our community meeting was about local safety issues.
Vấn đề của cuộc họp cộng đồng là về các vấn đề an toàn địa phương.
The shebang in the city council meeting was not about education.
Vấn đề trong cuộc họp hội đồng thành phố không phải về giáo dục.
What was the shebang during the recent social event in New York?
Vấn đề gì đã xảy ra trong sự kiện xã hội gần đây ở New York?
The homeless man built a shebang near the city park last winter.
Người đàn ông vô gia cư đã xây một túp lều gần công viên.
Many people do not know what a shebang looks like in cities.
Nhiều người không biết túp lều trông như thế nào ở thành phố.
Is the shebang in the park safe for people to stay?
Túp lều trong công viên có an toàn cho mọi người ở không?
Họ từ
Từ "shebang" trong ngữ cảnh lập trình máy tính đề cập đến chuỗi ký tự "#"!, xuất hiện ở đầu tập tin kịch bản (script) để chỉ định trình thông dịch nào sẽ được sử dụng để thực thi tập tin đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong môi trường UNIX và Linux. Trong khi "shebang" không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ khác nhau, cách sử dụng và sự thấu hiểu của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh lập trình và nền tảng hệ điều hành.
Từ "shebang" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "sharp bang", trong đó "sharp" tượng trưng cho ký hiệu "#" (hash), và "bang" chỉ ký hiệu ""! (exclamation). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình, đặc biệt trong các hệ thống Unix, để chỉ dòng đầu tiên của một tập tin kịch bản, xác định cách thức thực thi tập tin đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của từ trong việc chỉ ra các thông tin cần thiết cho trình biên dịch hay thông dịch.
Từ “shebang” ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình máy tính, đặc biệt là trong các tập tin script của hệ điều hành Unix. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ dòng đầu tiên trong một script, xác định trình thông dịch được sử dụng để chạy chương trình. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình là cao, nhưng thấp trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp