Bản dịch của từ Shebang trong tiếng Việt

Shebang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shebang (Noun)

ʃəbˈæŋ
ʃəbæŋ
01

Một vấn đề, hoạt động hoặc tập hợp các tình huống.

A matter operation or set of circumstances.

Ví dụ

The shebang of our community meeting was about local safety issues.

Vấn đề của cuộc họp cộng đồng là về các vấn đề an toàn địa phương.

The shebang in the city council meeting was not about education.

Vấn đề trong cuộc họp hội đồng thành phố không phải về giáo dục.

What was the shebang during the recent social event in New York?

Vấn đề gì đã xảy ra trong sự kiện xã hội gần đây ở New York?

02

Một túp lều hoặc nơi trú ẩn thô sơ.

A rough hut or shelter.

Ví dụ

The homeless man built a shebang near the city park last winter.

Người đàn ông vô gia cư đã xây một túp lều gần công viên.

Many people do not know what a shebang looks like in cities.

Nhiều người không biết túp lều trông như thế nào ở thành phố.

Is the shebang in the park safe for people to stay?

Túp lều trong công viên có an toàn cho mọi người ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shebang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shebang

Không có idiom phù hợp