Bản dịch của từ Shedder trong tiếng Việt

Shedder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shedder (Noun)

ʃˈɛdəɹ
ʃˈɛdəɹ
01

Một người hoặc vật làm mất đi thứ gì đó.

A person or thing that sheds something.

Ví dụ

The shedder of tears was comforted by her friends.

Người rơi nước mắt được bạn bè an ủi.

He is not a shedder of responsibilities but a reliable team member.

Anh ấy không phải là người trốn tránh trách nhiệm mà là thành viên đáng tin cậy.

Is she a shedder of light on important social issues?

Cô ấy có phải là người phát sáng về các vấn đề xã hội quan trọng không?

02

Một con cá hồi cái sau khi sinh sản.

A female salmon after spawning.

Ví dụ

The shedder salmon returned to the ocean after laying eggs.

Con cá hồi shedder đã trở lại đại dương sau khi đẻ trứng.

Not all shedders survive the journey back to the ocean.

Không phải tất cả các con cá hồi shedder sống sót trên hành trình trở lại đại dương.

Did the shedder salmon lay eggs in the freshwater rivers?

Con cá hồi shedder đã đẻ trứng trong các con sông nước ngọt chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shedder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shedder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.