Bản dịch của từ Shedder trong tiếng Việt
Shedder

Shedder (Noun)
The shedder of tears was comforted by her friends.
Người rơi nước mắt được bạn bè an ủi.
He is not a shedder of responsibilities but a reliable team member.
Anh ấy không phải là người trốn tránh trách nhiệm mà là thành viên đáng tin cậy.
Is she a shedder of light on important social issues?
Cô ấy có phải là người phát sáng về các vấn đề xã hội quan trọng không?
The shedder salmon returned to the ocean after laying eggs.
Con cá hồi shedder đã trở lại đại dương sau khi đẻ trứng.
Not all shedders survive the journey back to the ocean.
Không phải tất cả các con cá hồi shedder sống sót trên hành trình trở lại đại dương.
Did the shedder salmon lay eggs in the freshwater rivers?
Con cá hồi shedder đã đẻ trứng trong các con sông nước ngọt chứ?
Từ "shedder" đề cập đến một người hoặc vật có khả năng làm rụng hoặc thải bỏ một lượng lớn chất liệu, thường là lông hoặc lá. Trong bối cảnh động vật, "shedder" thường chỉ động vật như chó hoặc mèo mà rụng lông theo mùa. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ cho từ này, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng loại động vật và môi trường sống được đề cập.
Từ "shedder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceadan", có nghĩa là "tách ra" hoặc "rời bỏ". Xuất phát từ tiếng Latinh "scindere", có nghĩa tương tự, từ "shedder" hiện nay được dùng để chỉ một thiết bị hoặc một cá nhân có khả năng loại bỏ hoặc phân tách vật liệu, thường trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc nông nghiệp. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến hành động tách biệt và làm sạch.
Từ "shedder" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Listening, Reading, Writing, and Speaking). Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc rụng lông hoặc lớp vỏ của động vật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thú cưng hoặc đối tượng sinh học. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có thể hỗ trợ trong việc mô tả các hiện tượng sinh học cụ thể, mặc dù không phải là từ ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi.