Bản dịch của từ Sheering trong tiếng Việt
Sheering

Sheering (Verb)
The protesters are sheering toward the city center for more visibility.
Những người biểu tình đang thay đổi hướng về trung tâm thành phố để nổi bật hơn.
The students are not sheering away from discussing social issues in class.
Các sinh viên không tránh né việc thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Are the activists sheering their focus to climate change awareness now?
Liệu các nhà hoạt động có đang thay đổi sự chú ý sang nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Sheering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sheer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sheered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sheered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sheers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sheering |
Sheering (Noun)
Her sheering from the plan caused confusion among the team members.
Việc cô ấy lệch hướng khỏi kế hoạch đã gây nhầm lẫn cho các thành viên.
The committee did not approve her sheering at the last meeting.
Ủy ban đã không chấp thuận việc cô ấy lệch hướng tại cuộc họp lần trước.
Is sheering from the agenda common in social discussions?
Việc lệch hướng khỏi chương trình có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "sheering" thường được hiểu là hành động cắt tỉa lông cừu hoặc các loại động vật khác, xuất phát từ động từ "shear". Trong ngữ cảnh nông nghiệp, việc sheering không chỉ mang ý nghĩa về cắt tỉa mà còn là một phần quan trọng để bảo vệ sức khoẻ và sự phát triển của động vật. Tại Anh, "shearing" được sử dụng phổ biến hơn so với Mỹ, nơi người ta có thể sử dụng từ "shear" trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa gốc của từ.
Từ "sheering" có nguồn gốc từ động từ "shear", xuất phát từ tiếng Latin "secare", có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động cắt lông hoặc lông thú. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm nhiều hoạt động cắt tỉa khác nhau, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp chế biến và nông nghiệp. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất linh hoạt của từ, hiện nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau liên quan đến cắt giảm hoặc tách rời.
Từ "sheering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến các tình huống liên quan đến ngành chăn nuôi hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "sheering" thường được sử dụng để mô tả hành động cắt lông cừu hoặc các hoạt động liên quan đến bảo trì thiết bị kỹ thuật, mang tính chuyên môn cao và thường liên quan đến nghiên cứu nông nghiệp hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



