Bản dịch của từ Shekel trong tiếng Việt
Shekel

Shekel (Noun)
Shekel is the currency used in Israel for daily transactions.
Shekel là tiền tệ được sử dụng ở Israel cho các giao dịch hàng ngày.
Many people do not know how to convert shekel to dollars.
Nhiều người không biết cách chuyển đổi shekel sang đô la.
Is one shekel still equal to 100 agorot today?
Một shekel vẫn bằng 100 agorot hôm nay không?
Họ từ
Shekel là một đơn vị tiền tệ chính thức của Israel, được sử dụng từ năm 1980. Từ này có nguồn gốc từ thời cổ đại, khi được sử dụng để chỉ một đơn vị đo trọng lượng và tiền tệ trong các nền văn minh Semitic. Trong tiếng Anh, "shekel" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, mặc dù đôi khi trong bối cảnh văn hóa, "shekel" có thể được chỉ định để nhấn mạnh đến giá trị kinh tế hoặc lạm phát.
Từ "shekel" có nguồn gốc từ tiếng Hebrea "שקל" (sheqel), có nghĩa là "cân" hoặc "đo lường". Cụm từ này xuất phát từ hệ thống tiền tệ cổ đại của người Phoenicia và sau này được sử dụng rộng rãi trong xã hội Israel cổ đại. "Shekel" ban đầu chỉ đơn giản là đơn vị trọng lượng được sử dụng để đo lường bạc và vàng. Theo thời gian, nó đã trở thành tên gọi cho đồng tiền, được kết nối với giá trị và sự trao đổi thương mại, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tiền tệ trong lịch sử nhân loại.
Từ "shekel" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và lịch sử, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là thấp, chủ yếu do tính đặc thù của nó liên quan đến đơn vị tiền tệ của Israel. Trong văn cảnh khác, "shekel" có thể được nhắc đến trong các bài viết về kinh tế, khảo cổ học hoặc nghiên cứu văn hóa, nơi thảo luận về lịch sử tiền tệ và thương mại cổ đại.