Bản dịch của từ Shelly trong tiếng Việt
Shelly
Shelly (Adjective)
The shelly beach was popular among tourists in summer 2022.
Bãi biển có vỏ được ưa chuộng bởi khách du lịch hè 2022.
The community did not appreciate the shelly decorations for the event.
Cộng đồng không đánh giá cao những trang trí có vỏ cho sự kiện.
Is the shelly material suitable for our social project?
Vật liệu có vỏ có phù hợp cho dự án xã hội của chúng ta không?
Có rất nhiều vỏ sò.
Abounding with shells.
The beach was shelly, perfect for collecting unique seashells.
Bãi biển rất đầy vỏ, hoàn hảo để thu thập những vỏ sò độc đáo.
The park is not shelly; it lacks interesting shell formations.
Công viên không đầy vỏ; nó thiếu những hình dạng vỏ thú vị.
Is the coastline shelly, or does it have rocky areas?
Bờ biển có đầy vỏ không, hay có những khu vực đá?
Giống hoặc bao gồm vỏ của động vật thân mềm.
Resembling or comprising the shell of a mollusc.
The shelly decorations at the beach party were beautiful and unique.
Những trang trí giống vỏ sò tại bữa tiệc biển rất đẹp và độc đáo.
The event did not feature any shelly items for decoration.
Sự kiện không có bất kỳ món đồ nào giống vỏ sò để trang trí.
Are there any shelly materials used in the social event planning?
Có vật liệu nào giống vỏ sò được sử dụng trong kế hoạch sự kiện xã hội không?
Từ "shelly" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có đặc điểm giống như vỏ sò hoặc có cấu trúc vỏ bên ngoài. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc chất liệu có kết cấu hoặc hình dạng tương tự như vỏ sò. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "shelly" không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh so với các thuật ngữ mô tả khác.
Từ "shelly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scutella", nghĩa là "mảnh vỏ" hoặc "mảnh vỏ cứng". Từ nguyên này phản ánh đặc tính của một số dạng vật liệu, đặc biệt là những vật có lớp vỏ bên ngoài bảo vệ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những vật thể dạng vỏ, kết hợp với ý nghĩa mô tả hình thức và cấu trúc. Hiện nay, “shelly” thường được dùng trong lĩnh vực địa chất để mô tả các loại đá có cấu trúc tương tự như vỏ sò.
Từ "shelly" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ ngữ ít phổ biến, chủ yếu liên quan đến tính từ mô tả hình thức hoặc đặc điểm của các vật thể có vỏ như ngọc trai hoặc động vật có vỏ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học hoặc hải dương học, khi đề cập đến các thủy sinh hoặc khoáng sản với cấu trúc vỏ ngoài đặc trưng.