Bản dịch của từ Shelly trong tiếng Việt

Shelly

Adjective

Shelly (Adjective)

ʃˈɛli
ʃˈɛli
01

Bao gồm vỏ của các sinh vật biển chết.

Composed of the shells of dead marine creatures.

Ví dụ

The shelly beach was popular among tourists in summer 2022.

Bãi biển có vỏ được ưa chuộng bởi khách du lịch hè 2022.

The community did not appreciate the shelly decorations for the event.

Cộng đồng không đánh giá cao những trang trí có vỏ cho sự kiện.

Is the shelly material suitable for our social project?

Vật liệu có vỏ có phù hợp cho dự án xã hội của chúng ta không?

02

Có rất nhiều vỏ sò.

Abounding with shells.

Ví dụ

The beach was shelly, perfect for collecting unique seashells.

Bãi biển rất đầy vỏ, hoàn hảo để thu thập những vỏ sò độc đáo.

The park is not shelly; it lacks interesting shell formations.

Công viên không đầy vỏ; nó thiếu những hình dạng vỏ thú vị.

Is the coastline shelly, or does it have rocky areas?

Bờ biển có đầy vỏ không, hay có những khu vực đá?

03

Giống hoặc bao gồm vỏ của động vật thân mềm.

Resembling or comprising the shell of a mollusc.

Ví dụ

The shelly decorations at the beach party were beautiful and unique.

Những trang trí giống vỏ sò tại bữa tiệc biển rất đẹp và độc đáo.

The event did not feature any shelly items for decoration.

Sự kiện không có bất kỳ món đồ nào giống vỏ sò để trang trí.

Are there any shelly materials used in the social event planning?

Có vật liệu nào giống vỏ sò được sử dụng trong kế hoạch sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shelly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shelly

Không có idiom phù hợp