Bản dịch của từ Sheltered trong tiếng Việt

Sheltered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheltered (Adjective)

01

(xã hội học) (của một người) lớn lên trong sự bảo vệ quá mức của cha mẹ hoặc những người giám hộ khác; thường ngụ ý thiếu kỹ năng xã hội hoặc kinh nghiệm trần thế.

Sociology of a person who grew up being overprotected by parents or other guardians often implies a lack of social skills or worldly experience.

Ví dụ

Many sheltered children struggle with social interactions in high school.

Nhiều trẻ em được bảo vệ gặp khó khăn trong các tương tác xã hội ở trường trung học.

She is not a sheltered person; she travels frequently for work.

Cô ấy không phải là người được bảo vệ; cô ấy thường xuyên đi công tác.

Are sheltered individuals less likely to make friends in college?

Liệu những người được bảo vệ có ít khả năng kết bạn ở đại học không?

She is sheltered and struggles to adapt to new social situations.

Cô ấy được bảo vệ và gặp khó khăn trong việc thích nghi với tình huống xã hội mới.

He is not sheltered, so he is comfortable in various social settings.

Anh ấy không được bảo vệ, vì vậy anh ấy thoải mái ở nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.

02

Được bảo vệ khỏi gió hoặc thời tiết.

Protected as from wind or weather.

Ví dụ

The sheltered community helped families during the storm last week.

Cộng đồng được bảo vệ đã giúp các gia đình trong cơn bão tuần trước.

Many people are not sheltered from the harsh realities of poverty.

Nhiều người không được bảo vệ khỏi thực tế khắc nghiệt của nghèo đói.

Are the children in the sheltered area safe during emergencies?

Trẻ em trong khu vực được bảo vệ có an toàn trong các tình huống khẩn cấp không?

She lived in a sheltered community with gated entrances.

Cô ấy sống trong một cộng đồng được bảo vệ với cổng chắn.

He felt sheltered from criticism in his small social circle.

Anh ấy cảm thấy được bảo vệ khỏi sự phê bình trong vòng xã hội nhỏ của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheltered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] To the left of these constructions were unused land and sea animals' whereas the other side was agricultural land [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] For example, we often see old people in developed countries engage in charity work to provide and food for the homeless in their neighbourhoods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Housing many wild animals, especially those on the verge of extinction, zoos can protect them from harsh weather conditions as well as food and shortages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] With many travellers coming to a country, the demand for housing and food here will likely grow, so local people can earn a great amount of money through providing and selling their traditional cuisines [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Sheltered

Không có idiom phù hợp