Bản dịch của từ Sheltered trong tiếng Việt
Sheltered

Sheltered (Adjective)
(xã hội học) (của một người) lớn lên trong sự bảo vệ quá mức của cha mẹ hoặc những người giám hộ khác; thường ngụ ý thiếu kỹ năng xã hội hoặc kinh nghiệm trần thế.
Sociology of a person who grew up being overprotected by parents or other guardians often implies a lack of social skills or worldly experience.
Many sheltered children struggle with social interactions in high school.
Nhiều trẻ em được bảo vệ gặp khó khăn trong các tương tác xã hội ở trường trung học.
She is not a sheltered person; she travels frequently for work.
Cô ấy không phải là người được bảo vệ; cô ấy thường xuyên đi công tác.
Are sheltered individuals less likely to make friends in college?
Liệu những người được bảo vệ có ít khả năng kết bạn ở đại học không?
She is sheltered and struggles to adapt to new social situations.
Cô ấy được bảo vệ và gặp khó khăn trong việc thích nghi với tình huống xã hội mới.
He is not sheltered, so he is comfortable in various social settings.
Anh ấy không được bảo vệ, vì vậy anh ấy thoải mái ở nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
The sheltered community helped families during the storm last week.
Cộng đồng được bảo vệ đã giúp các gia đình trong cơn bão tuần trước.
Many people are not sheltered from the harsh realities of poverty.
Nhiều người không được bảo vệ khỏi thực tế khắc nghiệt của nghèo đói.
Are the children in the sheltered area safe during emergencies?
Trẻ em trong khu vực được bảo vệ có an toàn trong các tình huống khẩn cấp không?
She lived in a sheltered community with gated entrances.
Cô ấy sống trong một cộng đồng được bảo vệ với cổng chắn.
He felt sheltered from criticism in his small social circle.
Anh ấy cảm thấy được bảo vệ khỏi sự phê bình trong vòng xã hội nhỏ của mình.
Họ từ
Từ "sheltered" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài" hoặc "có môi trường an toàn". Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường ám chỉ cá nhân hoặc cộng đồng sống trong môi trường có ít hoặc không có sự tiếp xúc với những khó khăn hay thử thách. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh sử dụng, "sheltered" có thể miêu tả tâm lý hoặc tình trạng vật chất của một người.
Từ "sheltered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shelter", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschelter" và xuất phát từ gốc Latin "saccularius", có nghĩa là "để bảo vệ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc tạo ra nơi trú ẩn khỏi những điều kiện khắc nghiệt. Ngày nay, "sheltered" không chỉ để mô tả một không gian vật lý an toàn mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, chỉ những cá nhân được bảo vệ khỏi những nguy cơ tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "sheltered" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề bảo vệ và an toàn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả môi trường sống hay trải nghiệm cá nhân, ví dụ như những người sống trong khu vực được bảo vệ. Trong tiếng Anh nói chung, "sheltered" thường chỉ các trường hợp như trẻ em được nuôi dưỡng trong môi trường an toàn, hoặc thảo luận về những trường hợp bị cô lập khỏi những nguy cơ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



