Bản dịch của từ Shiftlessness trong tiếng Việt

Shiftlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiftlessness (Noun)

01

Thiếu tham vọng hoặc đạo đức làm việc.

Lack of ambition or work ethic.

Ví dụ

His shiftlessness led to unemployment and financial struggles.

Sự lười biếng của anh ấy dẫn đến thất nghiệp và khó khăn về tài chính.

The community disapproved of her son's shiftlessness and lack of drive.

Cộng đồng không chấp nhận sự lười biếng và thiếu động lực của con trai cô ấy.

Shiftlessness can hinder personal growth and career advancement opportunities.

Sự lười biếng có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Shiftlessness (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự thiếu động lực hoặc quyết tâm.

Characterized by a lack of drive or determination.

Ví dụ

The unemployed man's shiftlessness led to financial struggles.

Sự thiếu quyết tâm của người thất nghiệp gây ra khó khăn tài chính.

Her shiftlessness in seeking employment hindered her career progress.

Sự thiếu quyết tâm của cô ấy trong việc tìm việc làm cản trở sự tiến triển nghề nghiệp của cô ấy.

The community aimed to support individuals struggling with shiftlessness.

Cộng đồng nhằm hỗ trợ những người đang đấu tranh với sự thiếu quyết tâm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shiftlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiftlessness

Không có idiom phù hợp