Bản dịch của từ Shiftlessness trong tiếng Việt
Shiftlessness
Shiftlessness (Noun)
His shiftlessness led to unemployment and financial struggles.
Sự lười biếng của anh ấy dẫn đến thất nghiệp và khó khăn về tài chính.
The community disapproved of her son's shiftlessness and lack of drive.
Cộng đồng không chấp nhận sự lười biếng và thiếu động lực của con trai cô ấy.
Shiftlessness can hinder personal growth and career advancement opportunities.
Sự lười biếng có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Shiftlessness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự thiếu động lực hoặc quyết tâm.
Characterized by a lack of drive or determination.
The unemployed man's shiftlessness led to financial struggles.
Sự thiếu quyết tâm của người thất nghiệp gây ra khó khăn tài chính.
Her shiftlessness in seeking employment hindered her career progress.
Sự thiếu quyết tâm của cô ấy trong việc tìm việc làm cản trở sự tiến triển nghề nghiệp của cô ấy.
The community aimed to support individuals struggling with shiftlessness.
Cộng đồng nhằm hỗ trợ những người đang đấu tranh với sự thiếu quyết tâm.
Họ từ
Từ "shiftlessness" chỉ trạng thái thiếu động lực, ý chí hoặc năng lượng để hành động, thường dẫn đến sự lười biếng hoặc trì trệ trong công việc và cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này không có cách viết khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. "Shiftlessness" thường được coi là một đặc điểm tiêu cực trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, ám chỉ đến sự thiếu quyết đoán và trách nhiệm trong hành động.
Từ "shiftlessness" xuất phát từ gốc Latin "sine" có nghĩa là "không" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này đã được hình thành từ các từ tiếng Anh "shift" (di chuyển, thay đổi) và hậu tố "-lessness" (không có). Trong lịch sử, "shiftlessness" ám chỉ tình trạng thiếu năng lực hoặc động lực để hành động. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người lười biếng, không có ý chí, phản ánh sự liên quan giữa thiếu sự chuyển động và trạng thái bất động trong cuộc sống.
Từ "shiftlessness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài viết phân tích xã hội, đặc biệt khi thảo luận về sự thiếu quyết đoán hoặc động lực trong hành động của con người. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về phong cách sống hoặc để miêu tả những cá nhân không có chí tiến thủ, phản ánh biểu hiện của sự nhàm chán và thiếu mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp