Bản dịch của từ Ethic trong tiếng Việt
Ethic

Ethic(Adjective)
Ethic(Noun)
Dạng danh từ của Ethic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ethic | Ethics |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "ethic" (đạo đức) thường được hiểu là hệ thống các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi mà một cá nhân hoặc nhóm theo đuổi. Từ này thường được sử dụng trong các ngành như triết học, xã hội học và kinh doanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường thể hiện ở âm sắc trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "ethic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "tập quán" hoặc "tính cách". Về sau, từ này được Latinh hóa thành "ethica", liên quan đến sự nghiên cứu về đạo đức và các nguyên tắc ứng xử. Trong tiếng Anh, "ethic" chỉ sự khoán định các tiêu chuẩn tốt xấu trong hành động con người. Sự chuyển giao ý nghĩa từ truyền thống triết học đến các ứng dụng hiện đại trong các lĩnh vực như kinh doanh, xã hội học khẳng định vai trò của đạo đức trong định hướng hành vi của cá nhân và tổ chức.
Từ "ethic" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội, đạo đức và thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ethic" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, kinh doanh và luật, thường đề cập đến nguyên tắc hành xử, chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội. Từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về hành vi đúng sai và các quy tắc đạo đức trong công việc và đời sống.
Từ "ethic" (đạo đức) thường được hiểu là hệ thống các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi mà một cá nhân hoặc nhóm theo đuổi. Từ này thường được sử dụng trong các ngành như triết học, xã hội học và kinh doanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường thể hiện ở âm sắc trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "ethic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "tập quán" hoặc "tính cách". Về sau, từ này được Latinh hóa thành "ethica", liên quan đến sự nghiên cứu về đạo đức và các nguyên tắc ứng xử. Trong tiếng Anh, "ethic" chỉ sự khoán định các tiêu chuẩn tốt xấu trong hành động con người. Sự chuyển giao ý nghĩa từ truyền thống triết học đến các ứng dụng hiện đại trong các lĩnh vực như kinh doanh, xã hội học khẳng định vai trò của đạo đức trong định hướng hành vi của cá nhân và tổ chức.
Từ "ethic" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội, đạo đức và thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ethic" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, kinh doanh và luật, thường đề cập đến nguyên tắc hành xử, chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội. Từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về hành vi đúng sai và các quy tắc đạo đức trong công việc và đời sống.

