Bản dịch của từ Ethic trong tiếng Việt
Ethic
Ethic (Adjective)
She displayed strong ethical behavior in her community service work.
Cô ấy đã thể hiện hành vi đạo đức mạnh mẽ trong công việc phục vụ cộng đồng của mình.
The company's ethical practices were praised by consumers and investors.
Các hoạt động đạo đức của công ty đã được người tiêu dùng và nhà đầu tư khen ngợi.
The organization emphasized the importance of ethical decision-making in society.
Tổ chức nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định có đạo đức trong xã hội.
Ethic (Noun)
Professional ethics guide behavior in the workplace.
Đạo đức nghề nghiệp hướng dẫn hành vi tại nơi làm việc.
The company's ethics policy promotes honesty and integrity.
Chính sách đạo đức của công ty đề cao sự trung thực và liêm chính.
Social work requires a strong commitment to ethical standards.
Công tác xã hội đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ đối với các tiêu chuẩn đạo đức.
Dạng danh từ của Ethic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ethic | Ethics |
Kết hợp từ của Ethic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Media ethics Đạo đức truyền thông | Journalists should adhere to media ethics in reporting sensitive topics. Các nhà báo nên tuân thủ đạo đức truyền thông khi báo cáo về các chủ đề nhạy cảm. |
Professional ethics Đạo đức nghề nghiệp | Professional ethics are crucial in social work settings. Đạo đức nghề nghiệp rất quan trọng trong công việc xã hội. |
Jewish ethics Đạo đức do thái | Jewish ethics prioritize social justice and equality for all individuals. Đạo đức do thái ưu tiên công bằng xã hội và bình đẳng cho tất cả mọi người. |
Corporate ethics Đạo đức doanh nghiệp | Corporate ethics play a crucial role in social responsibility. Đạo đức doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong trách nhiệm xã hội. |
Environmental ethics Đạo đức môi trường | Social responsibility includes practicing environmental ethics in business operations. Trách nhiệm xã hội bao gồm việc thực hành đạo đức môi trường trong hoạt động kinh doanh. |
Họ từ
Từ "ethic" (đạo đức) thường được hiểu là hệ thống các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi mà một cá nhân hoặc nhóm theo đuổi. Từ này thường được sử dụng trong các ngành như triết học, xã hội học và kinh doanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường thể hiện ở âm sắc trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "ethic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethos", có nghĩa là "tập quán" hoặc "tính cách". Về sau, từ này được Latinh hóa thành "ethica", liên quan đến sự nghiên cứu về đạo đức và các nguyên tắc ứng xử. Trong tiếng Anh, "ethic" chỉ sự khoán định các tiêu chuẩn tốt xấu trong hành động con người. Sự chuyển giao ý nghĩa từ truyền thống triết học đến các ứng dụng hiện đại trong các lĩnh vực như kinh doanh, xã hội học khẳng định vai trò của đạo đức trong định hướng hành vi của cá nhân và tổ chức.
Từ "ethic" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội, đạo đức và thái độ cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ethic" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, kinh doanh và luật, thường đề cập đến nguyên tắc hành xử, chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội. Từ này rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về hành vi đúng sai và các quy tắc đạo đức trong công việc và đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp