Bản dịch của từ Shiitake trong tiếng Việt
Shiitake

Shiitake (Noun)
Shiitake mushrooms are popular in many Asian social gatherings and meals.
Nấm shiitake rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và bữa ăn châu Á.
Shiitake mushrooms are not commonly found in Western social events.
Nấm shiitake không thường được tìm thấy trong các sự kiện xã hội phương Tây.
Are shiitake mushrooms served at the community potluck this Saturday?
Có nấm shiitake được phục vụ trong bữa tiệc cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Shiitake (Lentinula edodes) là một loại nấm ăn được, có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và Trung Quốc. Nấm shiitake có hương vị đậm đà và thường được sử dụng trong các món ăn như súp, xào và sốt. Nấm này cũng nổi bật với giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đồng thời được cho là có tác dụng tăng cường miễn dịch. Trong tiếng Anh, shiitake thường được sử dụng đồng nhất tại cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa.
Từ "shiitake" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng cái tên này lại được xuất phát từ tiếng Latinh "Lentinula edodes". Trong tiếng Nhật, "shiitake" (椎茸) được hình thành từ từ "shii" chỉ loại cây "Quercus" (cây sồi) mà nấm này thường mọc. Shiitake đã được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống của châu Á từ hàng ngàn năm, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tự nhiên và sức khỏe, đồng thời phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các nền văn hóa ẩm thực hiện đại.
Trong bối cảnh IELTS, từ "shiitake" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến một loại nấm ăn. Tuy nhiên, trong các tình huống ẩm thực hoặc sinh học, từ này có thể được sử dụng để chỉ về các đặc tính dinh dưỡng và ứng dụng trong ẩm thực châu Á. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, dinh dưỡng, hoặc trong các chương trình truyền hình liên quan đến nấu ăn.