Bản dịch của từ Shiitake trong tiếng Việt

Shiitake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiitake (Noun)

ʃɨtˈeɪk
ʃɨtˈeɪk
01

Một loại nấm ăn được mọc trên gỗ đổ, được trồng ở nhật bản và trung quốc.

An edible mushroom which grows on fallen timber cultivated in japan and china.

Ví dụ

Shiitake mushrooms are popular in many Asian social gatherings and meals.

Nấm shiitake rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ và bữa ăn châu Á.

Shiitake mushrooms are not commonly found in Western social events.

Nấm shiitake không thường được tìm thấy trong các sự kiện xã hội phương Tây.

Are shiitake mushrooms served at the community potluck this Saturday?

Có nấm shiitake được phục vụ trong bữa tiệc cộng đồng vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiitake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiitake

Không có idiom phù hợp