Bản dịch của từ Shine some light on trong tiếng Việt
Shine some light on

Shine some light on (Phrase)
The report shines some light on poverty in urban areas.
Báo cáo làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị.
The study does not shine some light on social inequality.
Nghiên cứu không làm sáng tỏ sự bất bình đẳng xã hội.
Can you shine some light on the issue of youth unemployment?
Bạn có thể làm sáng tỏ vấn đề thất nghiệp của thanh niên không?
Để giúp ai đó hiểu một cái gì đó.
The teacher will shine some light on social issues in class.
Giáo viên sẽ giúp học sinh hiểu về các vấn đề xã hội trong lớp.
The documentary did not shine any light on poverty in America.
Bộ phim tài liệu không giúp hiểu về nghèo đói ở Mỹ.
Can you shine some light on the importance of social justice?
Bạn có thể giúp tôi hiểu tầm quan trọng của công lý xã hội không?
"Cụm từ 'shine some light on' là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả hành động cung cấp thông tin, làm rõ một vấn đề hoặc giúp người khác hiểu rõ hơn về một chủ đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân thiện và trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm điệu địa phương".
Cụm từ "shine some light on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shine" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "luminare", nghĩa là phát sáng hoặc chiếu sáng. Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động làm rõ một vấn đề hay cung cấp thông tin cần thiết để hiểu biết sâu hơn. Qua thời gian, nghĩa đen của ánh sáng đã chuyển thành nghĩa bóng, góp phần vào việc truyền tải ý tưởng về sự khám phá và hiểu biết trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "shine some light on" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần kỹ năng ngôn ngữ của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking, khi thí sinh cần giải thích hoặc làm rõ một vấn đề phức tạp. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh việc làm rõ thông tin hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài báo phân tích, nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các hiện tượng xã hội và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp