Bản dịch của từ Shine some light on trong tiếng Việt

Shine some light on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shine some light on (Phrase)

ʃˈaɪn sˈʌm lˈaɪt ˈɑn
ʃˈaɪn sˈʌm lˈaɪt ˈɑn
01

Để tiết lộ hoặc làm rõ một cái gì đó.

To reveal or clarify something.

Ví dụ

The report shines some light on poverty in urban areas.

Báo cáo làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị.

The study does not shine some light on social inequality.

Nghiên cứu không làm sáng tỏ sự bất bình đẳng xã hội.

Can you shine some light on the issue of youth unemployment?

Bạn có thể làm sáng tỏ vấn đề thất nghiệp của thanh niên không?

02

Để giúp ai đó hiểu một cái gì đó.

To help someone understand something.

Ví dụ

The teacher will shine some light on social issues in class.

Giáo viên sẽ giúp học sinh hiểu về các vấn đề xã hội trong lớp.

The documentary did not shine any light on poverty in America.

Bộ phim tài liệu không giúp hiểu về nghèo đói ở Mỹ.

Can you shine some light on the importance of social justice?

Bạn có thể giúp tôi hiểu tầm quan trọng của công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shine some light on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shine some light on

Không có idiom phù hợp