Bản dịch của từ Shiner trong tiếng Việt
Shiner

Shiner (Noun)
John got a shiner after the basketball game last Saturday.
John bị thâm mắt sau trận bóng rổ hôm thứ Bảy vừa qua.
She did not want to show her shiner at the party.
Cô ấy không muốn khoe vết thâm mắt tại bữa tiệc.
Did Mark really get a shiner from that fight yesterday?
Mark thật sự bị thâm mắt từ trận đánh hôm qua sao?
Họ từ
Từ "shiner" có nghĩa là một vết bầm tím, thường xuất hiện trên khu vực quanh mắt, do bị va chạm hoặc tác động vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được cả British và American English sử dụng với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "shiner" thường chỉ cụ thể một vết bầm tím, trong khi ở Mỹ, nó có thể đồng nghĩa với những tác động tiêu cực về thể chất hoặc cảm xúc.
Từ "shiner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shin(n)e", mang nghĩa là phát sáng hoặc sáng rực. Nguyên gốc tiếng Latin "lucere" có nghĩa là tỏa sáng, cung cấp khái niệm ánh sáng. Theo lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ các đối tượng hoặc tình huống phát ra ánh sáng hoặc ấn tượng rực rỡ. Hiện nay, "shiner" còn được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài thu hút hoặc nổi bật, mở rộng ý nghĩa từ khái niệm ánh sáng sang lĩnh vực thẩm mỹ.
Từ "shiner" chủ yếu được sử dụng trong IELTS trong thành phần Nghe và Nói, nhưng có tần suất thấp hơn trong Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "shiner" thường ám chỉ một vết bầm, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, sức khỏe hoặc tai nạn. Hơn nữa, từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật để diễn tả các điều khoản liên quan đến ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp