Bản dịch của từ Shipping agent trong tiếng Việt

Shipping agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping agent (Noun)

ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənt
ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənt
01

Người hoặc công ty sắp xếp việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đường bộ hoặc đường hàng không.

A person or company that arranges the transport of goods by sea, land, or air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trung gian đàm phán hợp đồng vận chuyển và quản lý logistics thay mặt cho khách hàng.

An intermediary who negotiates shipping contracts and manages logistics on behalf of clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đại diện của công ty vận tải thực hiện nhiều chức năng liên quan đến hoạt động vận chuyển.

A representative of a shipping company who handles various functions related to shipping operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shipping agent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipping agent

Không có idiom phù hợp