Bản dịch của từ Shipping agent trong tiếng Việt
Shipping agent
Noun [U/C]

Shipping agent (Noun)
ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənt
ʃˈɪpɨŋ ˈeɪdʒənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trung gian đàm phán hợp đồng vận chuyển và quản lý logistics thay mặt cho khách hàng.
An intermediary who negotiates shipping contracts and manages logistics on behalf of clients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đại diện của công ty vận tải thực hiện nhiều chức năng liên quan đến hoạt động vận chuyển.
A representative of a shipping company who handles various functions related to shipping operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shipping agent
Không có idiom phù hợp