Bản dịch của từ Shirker trong tiếng Việt

Shirker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirker (Noun)

ʃˈɝɹkəɹ
ʃˈɝɹkəɹ
01

Một người trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ.

A person who avoids work or duty.

Ví dụ

John is a shirker who never helps with group projects.

John là một người trốn tránh công việc, không bao giờ giúp đỡ trong các dự án nhóm.

Many students are not shirkers; they work hard in school.

Nhiều học sinh không phải là người trốn tránh; họ làm việc chăm chỉ ở trường.

Is Sarah a shirker in our community service group?

Sarah có phải là một người trốn tránh trong nhóm phục vụ cộng đồng của chúng ta không?

Shirker (Adjective)

ʃˈɝɹkəɹ
ʃˈɝɹkəɹ
01

Thể hiện xu hướng trốn tránh công việc hoặc nghĩa vụ.

Showing a tendency to avoid work or duty.

Ví dụ

Many people consider him a shirker in our community service project.

Nhiều người coi anh ta là một kẻ lười biếng trong dự án cộng đồng.

She is not a shirker; she always contributes to group discussions.

Cô ấy không phải là kẻ lười biếng; cô ấy luôn đóng góp vào thảo luận nhóm.

Is John a shirker during our volunteer activities at the shelter?

Có phải John là kẻ lười biếng trong các hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shirker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shirker

Không có idiom phù hợp