Bản dịch của từ Shirker trong tiếng Việt
Shirker

Shirker (Noun)
John is a shirker who never helps with group projects.
John là một người trốn tránh công việc, không bao giờ giúp đỡ trong các dự án nhóm.
Many students are not shirkers; they work hard in school.
Nhiều học sinh không phải là người trốn tránh; họ làm việc chăm chỉ ở trường.
Is Sarah a shirker in our community service group?
Sarah có phải là một người trốn tránh trong nhóm phục vụ cộng đồng của chúng ta không?
Shirker (Adjective)
Many people consider him a shirker in our community service project.
Nhiều người coi anh ta là một kẻ lười biếng trong dự án cộng đồng.
She is not a shirker; she always contributes to group discussions.
Cô ấy không phải là kẻ lười biếng; cô ấy luôn đóng góp vào thảo luận nhóm.
Is John a shirker during our volunteer activities at the shelter?
Có phải John là kẻ lười biếng trong các hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn không?
Họ từ
Từ "shirker" được dùng để chỉ người trốn tránh trách nhiệm hoặc công việc, thường liên quan đến việc không hoàn thành nghĩa vụ trong học tập hoặc công việc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "r" nhẹ hơn và âm "k" rõ hơn. "Shirker" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu trách nhiệm và chủ sở hữu không nghiêm túc trong hành động.
Từ "shirker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shirk", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scherken", có nghĩa là "tránh né". Cụm từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, thường chỉ những người lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, "shirker" chỉ những cá nhân không hoàn thành công việc hay nhiệm vụ của mình, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm tránh né và thiếu trách nhiệm trong xã hội hiện đại.
Từ "shirker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những cá nhân trốn tránh trách nhiệm hoặc công việc, thường thấy trong các bài luận và thảo luận xã hội trong IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công việc, trách nhiệm và đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết hoặc bài phát biểu về quản lý nhân sự và tâm lý làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp